越南语
越南语 中的 sóng thần 是什么意思?
越南语 中的单词 sóng thần 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sóng thần 的说明。
越南语 中的sóng thần 表示海啸, 海嘯。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 sóng thần 的含义
海啸noun Không chỉ là sóng thần, mà những tình huống ngoài xã hội, 它并不总是一场海啸,通常是社交场合。 |
海嘯noun |
查看更多示例
Một cơn sóng thần đang tiến thẳng vào Hải Vân Đài 海啸 在 往 这个 方向 逼近 |
Anh có bằng chứng cho thấy sóng thần sẽ ập đến không? 说 这里 将会 有 海啸 也 没有 确切 的 证据 啊 |
Sóng thần có thể di chuyển đến 700 km / giờ 700 km / giờ ư? 波浪 的 速度 最少 是 700 千米 |
Khi con thấy sự thiệt hại do sóng thần gây ra, con muốn giúp đỡ. 我看到海啸造成的破坏,很想出一分力。 |
Lời cảnh báo về sóng thần được loan ra nhưng sau đó bị hủy bỏ. 日本官方曾发出海啸警告,不过之后又取消了。 |
Hãy nhìn vào cách chúng ta phản ứng với sóng thần - thật đầy cảm hứng. 看看大家对海啸的回应,那很振奋人心。 |
Sóng thần ở Nhật Bản năm 2011 —Những người sống sót kể lại 2011年日本大地震与海啸——生还者的经历 |
Dự đoán sóng thần sẽ vào sâu trong lục địa ở tất cả các châu. 我们 预测 海啸 会 侵袭 每块 大陆 |
Cơn sóng thần đã để lại cảnh chết chóc và điêu tàn trên khắp vùng duyên hải. 沿岸损毁严重,死去的人也不少。 |
Về mặt nào đó, sóng thần chỉ là phiên bản lớn hơn của những con sóng bình thường. 在许多方面,海啸只是 比正常波浪还大的波浪。 |
Cảnh điêu tàn ở Gizo sau cơn sóng thần 遭海啸蹂躏后的吉佐镇 |
Đây là 2 tài khoản blog về sóng thần ở châu Á 我将要给你们看了两个有关海啸的视频片段 而他们也是来自于博客。 |
Phát thanh viên 8: Cảnh báo sóng thần. 播音员8:海啸警告。播音员9:网络攻击。 |
Chúa không chịu trách nhiệm cho trận sóng thần, và cũng không kiểm soát nó. 只要是有头脑的基督徒都不能接受这个观点, 我们必须承认这一点: 要么上帝为海啸负责, 要么上帝失去了控制。 |
Nếu nó đâm xuống biển, thì các lượn sóng thần sẽ tràn qua các vùng ven biển. 要是小行星坠落海洋,就会触发海啸,把沿海的地区通通淹没。 |
Trận động đất Java tháng 7 năm 2006 7.7, cũng gây ra các cơn sóng thần. 2006年7月爪哇地震:强度7.7级,并引发了海啸。 |
Sau đó, vào ngày 26/12 năm ngoái, mới hai tháng trước, cơn động đất ngầm gây ra sóng thần. 然而,去年12月26日,仅仅两个月前, 海底地震引发了海啸。 |
Một người dân miêu tả nó giống như “trận sóng thần với đất sét, bùn và cây cối”. 当地的一个居民描述说:“泥土夹杂着树木像海啸似的。” 一些弟兄姊妹躲进了大会堂。 |
Cơn sóng thần giết nhiều người hơn trận động đất. 海啸中的死亡人数比地震中的死亡人数还多。 |
Từ đó, họ thấy sóng thần nuốt chửng toàn khu vực. 他们站在那里眼睁睁地看着海啸把整个地区都吞噬了。 |
Cơn sóng thần gây hỗn loạn trên 670km dọc bờ biển Thái Bình Dương ở Nhật Bản. 日本太平洋沿岸有670公里(420英里)都受到巨大的海啸侵袭和破坏。 |
Nhưng cái thực sự đã cứu họ là hiện tượng thiên nhiên hủy diệt hàng vạn con người: Sóng Thần. 但真正救了他们的可能是 已摧毁过无数他人的同样的现象: 海啸。 |
Hãy đọc lời tường thuật của chính những người sống sót qua trận động đất và sóng thần ở Nhật Bản. 地震发生后,紧接而来的是一场惊心动魄的大海啸。 请看看几位生还者的亲身经历。 |
Sau trận động đất và sóng thần, mọi người được sơ tán tới một phòng lớn như phòng tập thể dục. 地震和海啸过后, 人们要疏散到一个像体育馆的地方 但可以看出,那里丝毫没有隐私。 |
Buổi nhóm đơn giản, nhưng thật kỳ diệu là lúc đó hình ảnh về sóng thần chẳng còn hiện lên trong tôi. 聚会虽然很简单,却像个奇迹一样,让我忘记了海啸时发生的那些事。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 sóng thần 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。