越南语 中的 sự ra đời 是什么意思?

越南语 中的单词 sự ra đời 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sự ra đời 的说明。

越南语 中的sự ra đời 表示誕生, 出生, 分娩, 生产, 起源。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 sự ra đời 的含义

誕生

(birth)

出生

(birth)

分娩

(birth)

生产

(birth)

起源

(birth)

查看更多示例

TRONG 2.000 năm qua, sự ra đời của Chúa Giê-su là điều được nhiều người chú ý.
两千年来,耶稣的诞生一直大受关注。
70 Các thiên sứ loan báo sự ra đời của Chúa Giê-su
70 天使宣告耶稣的诞生
Nhưng ta không hề biết về sự ra đời của một đứa con trai...
我 沒 有 料想到 我兒子 的 降臨
Thế giới hiểu sự ra đời và cái chết như là sự khởi đầu và kết thúc.
世人把出生和死亡看作是开始和结束,但是因为神的神圣计划,我们知道,在迈向永生回到天父身边的旅程上,出生和死亡其实只是里程碑。
Tôi được phái đến năm 2014 để bảo vệ sự ra đời của Skynet trong dòng thời gian này.
我 被 送到 2014 年 去 保護 天網 的 誕生
Sự ra đời của Chúa Giê-su theo Kinh Thánh
圣经所载的耶稣诞生
Chương 29 chứa đựng lời tiên tri về sự ra đời của Sách Mặc Môn (2 NêPhi 27).
第29章包含了摩尔门经的问世的预言(腓二27)。
(Áp Ra Ham vui mừng khi sự ra đời của Y Sác được báo trước.)
(当预言说以撒要诞生,亚伯拉罕就欢喜。)
Và từ sự kiện náo động đó đã dẫn tới sự ra đời của bộ vi xử lý.
微处理器在动乱的时候来了
Tuy nhiên, sự ra đời của chúng ta có thật sự là sự khởi đầu không?
然而,出生真的就是开始吗?
Dân Đức Chúa Trời được chuẩn bị sẵn sàng cho sự ra đời của Nước Trời
上帝的子民怎样作妥准备,迎接上帝王国的诞生
Đầu tiên là câu chuyện về sự ra đời của bà.
这是最早关于老君诞生之迹的纪传。
Tiếng loa cuối cùng liên quan đến sự ra đời của Nước Đấng Mê-si.
最后一枝号筒吹响,跟弥赛亚王国的诞生有关。
Rõ ràng sự ra đời của Chúa Giê-su là một sự kiện lịch sử.
毫无疑问,耶稣基督的诞生是历史大事。
Điều bạn đang thấy là sự ra đời của các ngôi sao.
你们正在看到的 是恒星的诞生
Sự ra đời của một thời đại mới.
新時代 的 誕生
28 Chắc chắn, trong khải tượng ấy, Giăng đã thấy sự ra đời của Nước Đấng Mê-si.
28 毫无疑问,约翰在异象中看到弥赛亚王国的诞生。
Sự ra đời đáng ghi nhớ
基督降生意义重大
Đây là vách đá đầu tiên, vào năm 1956, là sự ra đời của sự đảo chiều.
第一个陡坡,是在1956年, 翻转式跳水的普及。
Chính suy nghĩ ngày đã đóng góp vào sự ra đời của số Nhóm 99.
正是本着这样的想法 我们创作了The 99。
Kinh Thánh tiên tri điều gì về sự ra đời của Đấng Mê-si và biến cố sau đó?
关于弥赛亚的诞生和其后发生的事,圣经的预言怎样说?
Chúng ta sẽ gạt suy nghĩ về cái chết sang một bên và tập trung vào sự ra đời.
我們 必須 拋開 與 死亡 有關 的 念頭 專重 在 重生 上
• Những lời tiên tri nào liên quan đến sự ra đời của Chúa Giê-su đã được ứng nghiệm?
● 耶稣的出生应验了什么预言?
Họ ghi lại sự ra đời của hàng ngàn đứa trẻ vào năm 1958 và hàng ngàn đứa nữa vào năm 1970.
他们纪录下了成千上万的 出生于1958年的小孩 并且纪录下了更多出生于 1970年的小孩。
Sự ra đời của một em bé có thể vừa hồi hộp vừa choáng ngợp đối với cặp vợ chồng.
宝宝出生了,头一次做父母使人兴奋不已,但同时可能手忙脚乱。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 sự ra đời 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。