越南语 中的 than củi 是什么意思?

越南语 中的单词 than củi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 than củi 的说明。

越南语 中的than củi 表示。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 than củi 的含义

noun

查看更多示例

Hơn 2 tỉ người, gần 1 / 3 dân số thế giới, vẫn còn phụ thuộc vào than củi.
超过 20 亿 的 人 也 就是 全球 将近 1 / 3 的 人口 都 要 仰赖 木炭 生活
Sử dụng than củi sẽ không tạo ra sự khác biệt nhiều lắm trong mùi vị.
买最好的梅斯基特Mesquite木炭也不会有任何区别
Ở Haiti, một trong những quốc gia nghèo nhất, than củi là một trong những chất đốt chính.
海地 是 非常 贫穷 的 国家 木炭 是 人民 主要 的 消耗品
Điện nước, than củi và thức ăn đều thiếu thốn.
不论是电力、食水、木柴,还是粮食供应,都极为短缺。
Vì thế chúng tôi muốn xem thử liệu có thể giới thiệu công nghệ làm than củi ở đây không.
我们想看看是否能引进 之前的制炭技术
Dẫu rằng họ ném than củi về phía các con thú, mấy con sư tử cứ lảng vảng quanh đó cho đến rạng sáng.
虽然他们向狮子所在的方向投掷火把,狮子却仍留在那里,直到破晓。
và làm hết việc nấu ăn bằng than củi. Đó là cách hai tỷ người nghèo nhất thế giới nấu ăn và thắp sáng mỗi ngày.
这就是世界上最贫困的二十亿人口 每天做饭和照明的方式。
Vì thế chúng tôi muốn tìm cách làm những mẩu than cứng hơn để chúng tôi có thể cạnh tranh với than củi trên thị trường ở Haiti.
我们就想办法把炭砖做得更紧实 这样就能和海地市场上的木炭竞争了
Để tách đồng ra khỏi quặng, người ta dùng ống thổi lửa và ống bể đạp chân để tăng nhiệt độ của than củi lên đến 1.200 độ C, từ tám đến mười tiếng.
铜要在大约摄氏1200度(华氏2200度)的高温中经过8到10个小时,才能跟矿石分开。 炼铜的人会用吹管和脚踏风箱来提升熔炉的温度。
Điều chúng tôi muốn là tìm cách nào đó để làm rắn những chất thải này, và chuyển chúng thành chất đốt mà mọi người có thể dùng để nấu nướng dễ dàng, một dạng giống như là than củi.
而我们就想 变废为宝 把那些甘蔗渣做成人人都能方便使用的燃料 就像木炭一样
Than chụm cho than đỏ, và củi để chụm lửa; người hay tranh-cạnh xui nóng cãi-cọ cũng vậy” (Châm-ngôn 26:20, 21).
好争竞的人煽惑争端,就如余火加炭,火上加柴一样。”(
Phần lớn đặc tính của hương vị nướng không phải đến từ củi hay than.
大部分碳烤口味 并非真的来自木材或木碳
Lừa thường chở những bao ngũ cốc, rau cải, củi, xi măng và than, cũng như những thùng thiếc đựng dầu ăn và thùng đựng thức uống.
在驴那重甸甸的行囊中,常见的有一袋袋的谷物、蔬菜、木柴、水泥、木碳等,另外还有大桶大桶的食用油和一箱一箱的瓶装饮料。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 than củi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。