越南语 中的 thất vọng 是什么意思?

越南语 中的单词 thất vọng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thất vọng 的说明。

越南语 中的thất vọng 表示失望, 对不起, 對不起, 失望。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 thất vọng 的含义

失望

verb

Tôi biết là anh sẽ không làm tôi thất vọng.
我 就 知道 你 不会 让 我 失望 , 密码 呢 ?

对不起

adjective

Rất tiếc làm ông thất vọng Chỉ có nước lã thôi.
对不起 , 只有 水 , 让 你 失望 了

對不起

interjection verb

失望

adjective verb

Tôi biết là anh sẽ không làm tôi thất vọng.
我 就 知道 你 不会 让 我 失望 , 密码 呢 ?

查看更多示例

Tôi không thể làm Ngài thất vọng được”.
我绝不能令他失望。”
Các nạn nhân này là thứ đáng thất vọng nhất trên thế giới này
受害者 是 這 世界 上 最 賣 座 的
thất vọng, nhưng từ đó luôn luôn nghĩ đến các Nhân-chứng Giê-hô-va.
她虽然失望,却仍不断想着耶和华见证人。
Tôi rất thất vọng về cô, Dolores.
你 真 讓 我 失望 德洛 麗絲
Thật thất vọng biết bao sau khi lớn lên, nó trở thành kẻ giết người!
可是,他长大后竟然行凶杀人,实在叫人大失所望!(
Tuy nhiên, nhiều người đã vô cùng thất vọng.
然而,过不多久,很多有这种想法的人就大失所望。
Thất vọng với con cái
儿女令人失望
Chắc có lẽ cậu sợ khi nói ra suy nghĩ của mình, cậu sẽ làm cha thất vọng.
小伙子 可能 覺得 他 一開口 就 會 讓 父親 失望
Nhưng với những con mẹ khác, chuyến đi kết thúc trong sự thất vọng
不过 其它 一些 妈妈 们 旅途 尽头 收获 的 却是 失望
Bạn có thể hạnh phúc dù gặp thất vọng!
尽管灰心失望,仍然保持喜乐
Tôi thất vọng về anh.
我 讓 你 不 高興 了
Con làm cha thất vọng, Ben.
你 讓 我 太 失望 了 本
Và nếu tôi có cố thì cũng chỉ làm họ thất vọng mà thôi.
如果我尝试了,我会令他们失望
Bạn thấy thất vọng biết bao!
这叫人多么失望!
Anh nói: “Tôi không thể nào chịu được nỗi thất vọng thêm một lần nữa”.
他说:“我再也不能够忍受失望的痛苦。”
Có ai mà chưa từng thất vọng?
有谁未曾尝过失望的滋味呢?
Đừng nản lòng vì đôi khi bị thất vọng
失望但不灰心
9 Đa-ni-ên không thất vọng.
9 耶和华并没有让但以理失望
Có quan điểm đúng khi gặp thất vọng
要有正确的观点
Trong đời sống, chúng ta chắc chắn có những khi bực tức, trái ý và thất vọng.
我们在生活上必然会遭遇若干不快、挫折和失望
Người sẽ không làm ta thất vọng.
他絕 對 不會 讓 我 失望
GV: Tôi không muốn làm bản thân thất vọng.
老师:我不想让我自己失望
Thất vọng, Giô-na chờ xem điều gì sẽ xảy đến cho Ni-ni-ve
约拿感到失望,于是坐着等候,要看尼尼微到底会怎样
Dù giành phần thắng trong những cuộc tranh luận nhưng tôi vẫn cảm thấy thất vọng.
虽然我常常讲赢别人,但也没有因此变得更快乐。
“Bạn rất yêu-dấu” trồng gì, nhưng nó đem lại thất vọng như thế nào?
敬爱的主”栽种了什么? 他所栽种的为什么使他失望?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 thất vọng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。