越南语
越南语 中的 thay thế 是什么意思?
越南语 中的单词 thay thế 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thay thế 的说明。
越南语 中的thay thế 表示代替, 取代, 交替。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thay thế 的含义
代替verb Sau đó tôi lại tự hỏi, liệu tôi có thật sự thay thế được hình ảnh của bà? 我接着考虑我能不能真正地代替她的形象。 |
取代verb Xe hơi đã thay thế xe đạp. 车取代了自行车(的地位)。 |
交替verb adverb |
查看更多示例
Deutschland thay thế cho SMS Kaiser Wilhelm II trong vai trò soái hạm của hạm đội. 德国号更取代威廉二世皇帝号成为舰队的旗舰。 |
Đó là sự thay thế về không gian. 那便是一种空间置换。 |
• Thay thế những gì Đức Chúa Trời cấm bằng những gì Ngài khuyến khích • 非但不做上帝禁止的事,还要做他鼓励我们做的事 |
Kết quả là, lâu đài thực sự đã được thay thế bởi các pháo đài. 随后,城堡被升级为军事堡垒。 |
Nova Escritorio là bộ ứng dụng văn phòng của UCI nhằm thay thế cho Microsoft Office. Nova Escritorio是資訊科學大學開發的辦公室套件,以取代Microsoft Office為目標。 |
Hai cách viết thay thế khác cho tên của Narmer cũng đã được tìm thấy. 兩間公司合併後,改名博通有限。 |
Hãy cân nhắc việc tạo một Tài khoản Google thay thế. 如果还是无法登录, 不妨创建替代 Google 帐号。 |
Sự thay thế khiến bọn họ khiếp sợ và quay qua nương nhờ Tiến sĩ King. 我來當 那個 把 他們 嚇壞 的 人 他們 就 會 反過 去 求金恩 博士 幫忙 |
Tuy nhiên, trước khi bị thay thế, Luật Pháp đã đạt được nhiều mục đích. 出埃及记19:5;使徒行传2:22,23)不过,旧契约被取代之前,已经发挥了很大的作用。 |
22. (a) Tại sao việc thay thế Sép-na trong cương vị quản gia là đúng lúc? 22.( 甲)为什么舍伯那的管家职位被取代切合时宜?( |
Các ứng dụng của Google đã được thay thế bằng các ứng dụng của Nokia và Microsoft. Google的应用程序被诺基亚和微软的同类应用程序取代。 |
Trong giấc mơ, mẹ nói rằng con không thể thay thế vị trí của 1 người. 在 夢 中 你 說 我永遠 不能 取代 她 |
Chỉ là việc thay thế thôi. 這份 工作 是 臨時工 |
Để yêu cầu mã PIN thay thế: 申請替代 PIN 碼步驟如下: |
“Máy vi tính vẫn chưa thể thay thế được người dịch. “电脑不能取代翻译员,但耶和华见证人研发出一些工具,使工作更有效率。 |
Điều thú vị với tôi là, chúng được gọi là "giáo dục thay thế." 有趣的是 这些被称作“可选择性教育” |
Thẻ tín dụng ảo thường dùng để thay thế thẻ tín dụng thực khi thanh toán trực tuyến. 进行在线付款时通常用它替代实体信用卡。 |
Nhưng ta chỉ cần thay thế chúng một lần. 但只需要取代一次就够了 |
Bạn có muốn thay thế tập tin tồn tại bằng điều bên phải không? 您是否想用右边的文件覆盖已存在的文件 ? |
Và tôi không xem điều đó như một sự thay thế của nền văn minh. 我并不认为 这是文明的替代品 |
“Đất mới” thay thế đất cũ sẽ gồm có các tôi tớ thật của Đức Chúa Trời. 彼得后书3:7)旧的“地”会被“新地”取而代之。“ 新地”会由上帝手下的真正仆人所构成;他们都恨恶罪恶,喜爱正义和公平。( |
Khi bạn đạt đến giới hạn, các báo cáo mới sẽ thay thế các báo cáo cũ. 一旦數量達到上限,新的報表將會取代舊的。 |
Trong thế giới mới của Đức Chúa Trời, sự công bình sẽ thay thế sự gian ác 在上帝的新世界里,正义与公正将取代邪恶 |
Nhắc lại hoặc tôi sẽ tìm người khác thay thế. 你給 我重 複 這道 命令 否則 我將 你 撤掉! |
Đối với video, nhà xuất bản nên xem xét chỉ số "Tỷ lệ lấp đầy" để thay thế. 如果發佈商想瞭解影片廣告的覆蓋範圍,請改為查看「廣告供應率」指標。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thay thế 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。