越南语
越南语 中的 thi đấu 是什么意思?
越南语 中的单词 thi đấu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thi đấu 的说明。
越南语 中的thi đấu 表示比賽, 比赛。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thi đấu 的含义
比賽verb noun Nếu em thi đấu ở hạng 55 kg em sẽ không đi đến đâu đâu. 如果 你 在 55 公斤 級 比賽 你 不會 有 任何 機會 的 ! |
比赛verb noun Và tôi không bao giờ thi đấu trên một mức độ tàn tật. 而且那时我从没有参加过残疾人水平的比赛。 |
查看更多示例
Hamm nghỉ thi đấu ở tuổi 32 với thành tích 158 bàn thắng quốc tế. 米娅·哈姆在她32岁的时候退役了,她为国家队打进了158个进球。 |
Con mình sẽ đến Sydney để thi đấu. 她 要 去 雪梨 參加 比賽 了 |
Ông nội Alonso, Marcos Alonso Imaz, thi đấu tám năm cho đội một Real Madrid's. 祖父马科斯·阿隆索·伊马斯曾经为皇家马德里一线队效力8个赛季。 |
Trong suốt mùa giải 2004-05, Wenger cho Arsenal thi đấu với đội hình 4-5-1. 在2004/05年球季,温格將阿森纳的陣式轉為4-5-1。 |
Tôi đã khao khát được thi đấu, nhưng không thể. 我记得自己有多渴望能 参加比赛,但我不能。 |
Năm ngoái, tôi được mời đến phát biểu tại giải thi đấu NBA của các ngôi sao. 去年,我应邀到NBA全明星赛演讲。 那么我就跟那些球员聊。 |
Kết quả vòng thi đấu chính thức 这是正式比赛用的装扮。 |
Nếu con bé thi đấu ở hạng 51 kg còn có thể giành được một huy chương. 如果 她 參加 51 公斤 級 分組 她 就 能 贏獎牌 |
Giờ chúng ta đang có EHOME và Na'Vi thi đấu tại trận Chung Kết Tổng. 現在 EHOME 和 Na'Vi 正 進行 總 決賽 Na'Vi 在 上 一場 輸給 了 EHOME |
Chương trình thi đấu của chúng ta là chương trình rèn luyện ý chí tốt nhất. 我們 的 拳擊 課程 是 最能 提振士氣 的 |
Những điều kiện tham gia thi đấu thuở xưa rất nghiêm ngặt. 古代运动会对参赛者的要求十分严格。 |
Em nghe đã, đó là vì Họ đã thi đấu rất vất vả mà.... 刚才 五大 掌门 因为 掌力 事件 有 了 些 纠纷... |
Nếu chiến thắng, anh sẽ thi đấu với những võ sĩ giỏi nhất Bắc và Nam Mỹ. 如果 他贏 了 資格 就要 對抗 北美 和 南美 最好 的 選手 |
Môn bóng nước chỉ có hai đội tuyển thi đấu là Ấn Độ và Singapore. 參加水球項目的隊伍只有印度隊和新加坡隊兩支。 |
Nếu em thi đấu ở hạng 55 kg em sẽ không đi đến đâu đâu. 如果 你 在 55 公斤 級 比賽 你 不會 有 任何 機會 的 ! |
Có một cuộc thi đấu có tên RoboCup. 有个竞赛叫机器人世界杯赛。 |
Tôi đến đây để thi đấu. 我 是 來 參賽 的 |
Những cuộc thi đấu ví dụ như đấu vật thu hút rất nhiều khán giả. 这一系列辩论氛围如同拳击赛一般,吸引了大量的观众。 |
Cùng tháng đó ông cũng thi đấu đối đầu với Southern Germany XI. 同月,在对阵南德11人(Southern Germany XI)的比赛中,古特曼也获得了出场机会。 |
Ta đã từng thi đấu trước đây. 我们 之前 交手 过 啊 |
Chương trình đại hội Olympic thời xưa không bao giờ có hơn mười môn thi đấu. 在古代举行的奥林匹克运动会,竞赛项目通常不出十个。 |
Họ có biết chúng ta sẽ thi đấu không?" 他们知道我们是足球运动员吗?” |
Và cũng như tôi, anh ấy thi đấu cùng với chiếc xe lăn. 和我一样,他也坐轮椅比赛。 |
Vâng, có khoảng 30, 40 trẻ thi đấu. 我要 顧 30 、 40 個會 參賽 的 孩子 |
Họ nói họ đã thi đấu súng đi từ hắn và bỏ trốn khỏi hiện trường. 枪手对他们射击,然后逃离现场。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thi đấu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。