越南语
越南语 中的 thiết bị điện tử 是什么意思?
越南语 中的单词 thiết bị điện tử 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thiết bị điện tử 的说明。
越南语 中的thiết bị điện tử 表示電子學, 電子, 电子学, 电子设备, 電子產品。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thiết bị điện tử 的含义
電子學(electronics) |
電子(electronics) |
电子学(electronics) |
电子设备(electronics) |
電子產品(electronics) |
查看更多示例
Dennis thử không dùng thiết bị điện tử và không truy cập Internet trong bảy ngày. 丹尼斯想试试7天不碰电子产品,不上网。 |
Nó cũng có thiết bị điện tử xoắn tròn mà WiTricity đã gắn ở sau nó. 在它背后还贴有 WiTricity的线圈电子产品 |
Các thiết bị điện tử di động. 移动电子产品 |
Hỡi các bậc cha mẹ, hãy giúp con dùng thiết bị điện tử cách khôn ngoan 做父母的要帮助儿女明智地运用科技产品 |
Các thiết bị điện tử dùng trong nhà. 家用电子产品 |
Làm thế nào chúng ta giữ quan điểm thăng bằng về thiết bị điện tử và sức khỏe? 我们怎样才能对科技和健康有正确的看法? |
Chợ thiết bị điện tử Yongsan là thị trường điện tử lớn nhất châu Á. 龙山电子市场是亚洲最大的电子市场。 |
Không nên xem truyền hình hoặc dùng các thiết bị điện tử trên giường ngủ. 不要在床上看电视或使用电子产品 |
Thiết bị điện tử không hoạt động. 起码 知道 电子产品 一律 用 不了 |
Tôi muốn mang cảm xúc trở lại trong các trải nghiệm trên thiết bị điện tử. 我想把情感带回到我们的数字体验中来。 |
Đây là thiết bị điện tử của Frank Drake trong năm 1960 这是弗兰克.额雷克在1960年使用的电子设备 |
Hay tìm các linh kiện đắt tiền từ các thiết bị điện tử bỏ đi? 或者让它们帮助我们从大堆的废弃电子元件里头挑出有用的部件? |
Và chúng được xây dựng với những thiết bị điện tử thu được RadioShack thay vì Lockheed Martin 这些卫星是用从 RadioShack公司(一家美国电子产品连锁店) 而不是洛克希德·马丁公司(一家美国航空航天制造商) 买的电子部件打造的 |
(Nhạc) Với hàng loạt thiết bị điện tử, tôi có thể thay đổi hoàn toàn âm thanh thế này. 音乐) 有着这一堆电子设备 我可以急剧地改变声音.( |
Tốc độ của các thiết bị điện tử này sẽ có tác động gì lên cuộc sống của chúng ta? 机器的速度对我们的生活方式会有什么影响呢? |
Tốc độ của các thiết bị điện tử này sẽ có tác động gì lên cuộc sống của chúng ta? 機 器 嘅 速 度 對 我 哋 嘅 生 活 方 式 有 咩 影 響 ? 同 我 哋 以 前 所 有 嘅 創 造 發 明 一 樣 |
Tôi giảng dạy các khóa học về điện toán vật lý và các trang thiết bị điện tử trên người. 我教授物理计算 以及穿戴式电子产品课程 |
Qua ứng dụng JW Library®, chúng ta tải các ấn phẩm học hỏi về thiết bị điện tử của mình. 我们可以运用JW Library®应用程序(app),将研读的资料下载到移动设备(行动装置)上。 |
Bài này sẽ thảo luận thêm bốn khía cạnh: thiết bị điện tử, sức khỏe, tiền bạc và lòng tự hào. 这篇文章会说说,我们可以怎样在科技、健康、金钱,以及自尊心和自骄心方面有正确的看法,并作出明智的抉择,好帮助我们亲近耶和华。( |
Và chuyện gì xảy ra nếu bạn có thể thiết kế và xây dựng thiết bị điện tử giống như thế này? 如果可以这样设计和构造电路会不会很好? |
Mình có khó chịu, có lẽ tính khí thất thường khi không thể truy cập Internet hoặc dùng thiết bị điện tử không? 每当上不了网或者不能用手机时,我都会感到不安甚至发脾气吗? |
Giờ đây một số người đã có được niềm an ủi từ những thiết bị điện tử mô phỏng được cấy vào não. 如今有些人通过在大脑植入电击器 来改善某些疾病。 |
Bên trong nó có rất nhiều thiết bị điện tử và nước sốt bí mật và đủ các loại tài sản trí tuệ. 事实上这含有很多电子设备和秘诀 并包括了很多与知识产权相关的问题 |
Đây là một chiếc xe, và nó có rất nhiều thành phần, và hiện nay, bên trong có rất nhiều thiết bị điện tử. 这是一辆车,它拥有很多组成部分, 如今还拥有许多的电子零件。 |
Vì thế tôi muốn rằng những thiết bị điện tử đang làm chia rẽ chúng ta sẽ mang chúng ta trở lại với nhau. 我想要那些把我们分离开来的电子设备 重新把我们聚在一起。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thiết bị điện tử 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。