越南语 中的 thỏa thuận 是什么意思?

越南语 中的单词 thỏa thuận 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thỏa thuận 的说明。

越南语 中的thỏa thuận 表示协议。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 thỏa thuận 的含义

协议

Trung Quốc đã kỹ các thỏa thuận về quân sự với nhiều nước trong khu vực.
中国与该地区内的许多国家都签署了军事协议

查看更多示例

Thôi nào anh bạn, anh biết thỏa thuận mà.
少來 了 , 夥計們 你們 清楚 我們 的 協議
Bằng cách thỏa thuận, giữa hai chúng ta.
我们 两个 人 达成协议
"Bạn cảm thấy thế nào về các điều khoản này" hoặc "thỏa thuận này trông như thế nào?"
其下有一句「到此一遊」或「甚麼?沒有某物?」的字句。
Ta hãy thỏa thuận chuyện này.
我們 商量一下
Đó là những gì đã được thỏa thuận, Osbourne Cox.
我们 已经 谈定 的 Osbourne Cox
Đúng thể nhưng thỏa thuận này sẽ kết thúc hoàn toàn chiến tranh
是 的 但是 停戰 協議 可以 停止 一切 戰爭
Thế chúng đã thỏa thuận gì hả?
那 你 和 他们 达成 了 什么 协议
Chúng ta có một thỏa thuận với Aileen.
艾琳 愿意 跟 我们 合作 了
Chúng ta có thể thay đổi thỏa thuận.
我们 可以 改变 安排
Thỏa thuận hiện thời hợp pháp đã được ký tại Bắc Kinh năm 2006.
現時生效的協議在2006年北京簽署。
Barnes nghĩ ông đã thỏa thuận với FBI.
barnes 谋 眔 蛤 fbi Τ ぐ 或 ┕ ㄓ
Theo thỏa thuận này, chúng tôi sẽ làm việc với 3,000 tội phạm chia thành 3 nhóm
我们把3000名犯罪者 分成3组,每组1000人。 每组的成员 自他们出狱时算起 有两年的评估期。
Theo thỏa thuận của chúng tôi, chúng tôi đã gửi $ 500.000 vào tài khoản giao kèo.
按照 我们 的 约定, 我们 已 将 $ 500, 000 打入 了 中介 帐户.
Đó chính là thỏa thuận.
我 得到 参数 , 这是 我们 的 预定.
Thỏa thuận là vận chuyển... 3 người với tổng trọng lượng... 254 kg.
約定 好 運送 三人 總重 254 公斤
Chúng ta thỏa thuận chứ?
怎么样 , 说定了?
Cậu không thể thỏa thuận với họ tiêu diệt Half Moon và chừa lại Barb.
你 不能 認為 他們 襲擊 了 半月 農場 就 會 放過 倒刺
Tôi sẽ thỏa thuận với anh.
你 讓 我們 坐車 下去 , 我 就 不 殺 謝飛
Thỏa thuận có hiểu biết là một ý tưởng chúng ta có thể vô cùng tự hào.
知情同意书是一个值得社会骄傲的想法 它把我们和纽伦堡的那些
Đây là một ví dụ chúng ta đã thỏa thuận thế mà.
这 是 我 们 正 在 举 的 例 子 。
Vậy, giờ anh có thể cho bọn tôi biết thỏa thuận giữa anh với Flag là gì không.
那 你 現 在 要 告訴 我們 你 和 弗萊格 之間 的 " 大事 " 是 什麼 嗎 ?
Thỏa thuận nhé?
神盾 局會 繼續給 你 這樣 的 厚禮
Nhưng tôi muốn thỏa thuận.
但 我 想 做 个 交易
Ta thỏa thuận thế này.
所以 事情 是 这样 的
Cô đã phá vỡ thỏa thuận của chúng ta.
你 未能 履行 我们 之间 的 协议

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 thỏa thuận 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。