越南语 中的 thoải mái 是什么意思?

越南语 中的单词 thoải mái 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thoải mái 的说明。

越南语 中的thoải mái 表示自在, 舒服。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 thoải mái 的含义

自在

adjective adverb

Chỉ cần có mặt bạn cùng phòng trong nhà cũng làm tôi cảm thấy không thoải mái.
但一想到室友就隔壁,我就会觉得不自在

舒服

adjective

Hai ta sẽ thoải mái hơn ở nhà tôi, anh không nghĩ vậy sao?
在 我 那 要 舒服 得 多 , 你 不 认为 吗 ?

查看更多示例

Con không cần phải gọi bằng từ đó nếu nó làm con thấy không thoải mái.
我 是 说 如果 你 不 喜欢 这个 词 的话
(Châm-ngôn 12:18) Để con cái thoải mái tâm sự, cha mẹ phải tập lắng nghe.
箴言12:18)父母要儿女说出心里话,就得在儿女说话的时候多留心听。
Mình không biết về khoang này, nhưng mình hoàn toàn cảm thấy thoải mái với khoang thường.
我 不 知道 是 怎麼 回事 存在 , 但 通常 遞給 我 木材 類 。
Nên có một bầu không khí thoải mái, song đầy tin kính.
要保持轻松但却尊重的气氛。
Nhà cô sẽ có cuộc sống thoải mái.
你們 都 能 舒服 過 日子
Giờ thì thoải mái hơn rồi hé!
現在 看來 的 確有點 草率
Bạn nói: Mặc vậy thoải mái.
你说:这样穿很舒服啊!
Mình có thể làm gì để giúp con thấy thoải mái nói chuyện với mình về mọi điều?
怎样才能让孩子跟我无话不谈?
Phi-e-rơ thì đề nghị đường lối thoải mái dễ chịu.
虽然要牺牲自己,耶稣仍然甘心乐意地接受这个任务。
Sẽ thoải mái lắm đây
这 感觉 很 好 哦...
Cứ thoải mái đi.
你 為 什麼 不 放松 一下
Có thể phụ nữ muốn bộc lộ cảm xúc một cách thoải mái và thường xuyên.
许多女性都喜欢经常向人倾吐心里的感觉。
Tôi biết là cô ấy không phải, nhưng như vậy thoải mái hơn.
我 知道 她 不是 猶太人 但 感覺 這樣 做 沒錯
Khí hậu Địa Trung Hải nhưng trong nắng nóng nên không thoải mái.
它是地中海气候 不过在太阳下并不是 很舒服.
“Tôi cảm thấy không thoải mái khi theo tiêu chuẩn về cách ăn mặc của các Nhân Chứng”
“我觉得要穿着得像耶和华见证人那样,很不自在
Tôi không thấy thoải mái với những việc mình không biết
什麼 都 不 知道 我 很 不 舒服
Khi bạn tôi đến, tôi muốn họ cảm thấy thật thoải mái.
如果 朋友 們 來 了 , 我 可以 讓 他們 感到 更舒適 一些
Hãy tự hỏi: ‘Người hôn phối của tôi đang mệt mỏi hay thoải mái và khỏe khoắn?
你可以问问自己:“我的配偶感到疲倦吗?
Trẻ con cảm thấy tự nhiên, thoải mái ở gần Chúa Giê-su
小孩子与耶稣一起时感到自在
USA Today đánh giá "thoải mái một cách đáng ngạc nhiên".
《美国今日》称其“出奇的舒适”。
Giữ giường ngủ càng thoải mái càng tốt.
要用舒服的寝具
Thậm chí tôi ngồi ở đây với những gì tốt và thoải mái nhất, trong khi...
我 舒舒服服 的 坐在 这里, 而...
Cuộc đi chơi của gia đình phải thoải mái và thích thú
家庭的旅游应当能够纾散身心和富于乐趣
Hoặc là, khi thoải mái hơn, đầu ngả xuống, và đôi tai lằng nghe, cả hai bên.
或者当马放松的时候,头会垂下来 耳朵会听,指向两边
Như vậy sẽ thoải mái hơn và chị có thể nghe mọi chuyện ở đây.
坐下 來 舒舒服服 地 慢慢 聽 我們 講

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 thoải mái 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。