越南语
越南语 中的 thông điệp 是什么意思?
越南语 中的单词 thông điệp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thông điệp 的说明。
越南语 中的thông điệp 表示消息, 訊息, 邮件。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thông điệp 的含义
消息noun Rõ ràng, tôi vẫn chưa truyền đạt 1 thông điệp. 显然,这个消息还没有被足够广泛地传播。 |
訊息noun Loại thông điệp nào mà mọi người đều muốn tránh? 什麼樣 的 訊息 是 所有人 避 之 唯恐 不及 的 ? |
邮件noun Không thể trich số sản xuất thông điệp ra đáp ứng máy phục vụ: % 无法从服务器响应中提取邮件号 : % |
查看更多示例
Chúng ta trình bày thông điệp với thái độ nào, và tại sao? 耶稣说:“你们进那一家的时候,要向家里的人问好。 |
Nếu chọn một phần tử kênh, bạn có thể thêm thông điệp tùy chỉnh. 如果您選取的元素類型為「頻道」,則可新增自訂訊息。 |
Hiện nay chị sung sướng chia sẻ thông điệp Kinh Thánh với người khác. 现在,雷娜塔很喜欢告诉人圣经的信息。 |
5 Điều trọng yếu là cá nhân chúng ta hiểu ý nghĩa thông điệp Nước Trời. 5 对我们个别的人来说,明白王国的信息是至为重要的事。 |
Nó có làm giảm giá trị của thông điệp chúng ta không? 我们住处的景况会令人对我们所传的信息产生反感吗? |
Những người có lòng công bình cảm thấy thông điệp Nước Trời hấp dẫn. 正直的人会受到圣经强有力的信息所吸引。 |
Tôi muốn gửi thông điệp này đến Tổng thống Hamid Karzai. 我 也 要 向 總統 哈米德 卡爾扎 傳達 這個 訊息 |
Nhiều người Sa-ma-ri đã chấp nhận thông điệp Nước Trời và báp-têm. 许多撒马利亚人接受王国的信息,受了浸。 |
Bảy thông điệp thật sự áp dụng cho ai và điều gì chứng tỏ như thế? 信息里所含的优良劝勉和警告对由第一世纪直至现今这“主日”的一切小组均适用。 |
4 Các nhà tiên tri của Đức Giê-hô-va được đặc ân công bố thông điệp của Ngài. 4 耶和华的先知享有特权,将他的信息公开向人宣布。 |
Và tinh thần thanh thản này có thể kéo người khác đến với thông điệp của chúng ta. 从容不迫的态度,可以引起别人的兴趣,聆听我们的信息。 |
Và đây là thông điệp mà chúng tôi muốn chia sẻ với các bạn. 这就是我们想要跟大家分享的东西 |
Và kẻ giết họ để lại thông điệp của chúng bằng hệ số Hang Zhou. 凶手 曾用 蘇州 碼子 的 數字 留訊息給 他們 |
Bạn nghĩ Giê-rê-mi cảm thấy thế nào khi loan báo thông điệp cho dân Giu-đa? 当耶利米对着犹大民众说话时,他可能有什么感觉? |
Bill đang khám phá những thông điệp cao siêu, 比爾 正在 研究 潛意識 的 訊息 喔! |
Thông điệp Nước Trời mang lại sự sống 传好消息,能救自己, |
Tôi đem tới thông điệp của Đại tướng Urquhart. 厄 克特 上 將命 我 送 口信 來 |
9 Đức Giê-hô-va truyền cho Áp-ram thông điệp nào? 9 耶和华给了亚伯兰什么信息呢? |
• Bạn áp dụng thông điệp trong sách A-ghê và Xa-cha-ri như thế nào? • 哈该和撒迦利亚提出的忠告,你会怎样付诸实行? |
9. a) Các nước đã làm gì, chứng tỏ họ không đếm xỉa đến thông điệp Nước Trời? 9.( 甲)列国不顾王国的信息而怎样行?( |
4 Chúa Giê-su—Sức mạnh của thông điệp ngài 4 耶稣基督——他的信息对人影响深远 |
Câu nói giản dị này mang một thông điệp vô cùng mạnh mẽ. 这句言简意赅的话是从圣经的“雅各书”截取出来的。 |
Chúng ta là “mùi thơm” vì theo sát Kinh Thánh và rao truyền thông điệp của Kinh Thánh. 因为我们谨守圣经的吩咐,传讲圣经的信息。 |
Hai dụ ngôn chúng ta bàn luận cho bạn thông điệp nào? 他的信息是:要保持警醒,努力不懈。 |
10. a) Thông-điệp mà các Nhân-chứng Giê-hô-va ngày nay đang rao-giảng là từ đâu? 10.( 甲)今日耶和华见证人奉命传讲来自什么方面的信息?( |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thông điệp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。