越南语
越南语 中的 thư ký 是什么意思?
越南语 中的单词 thư ký 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thư ký 的说明。
越南语 中的thư ký 表示秘书, 秘書, 秘书。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thư ký 的含义
秘书noun Sau này bà làm thư ký cho một đảng phái ở ngôi làng nơi bà sống. 后来她在村子里,担任某个政党的秘书。 |
秘書noun Xử lý mạnh hơn rất nhiều so với một thư ký điển hình. 比 你 這個 秘書有 更強 的 處理 能力 |
秘书
Thư ký của ông rất thán phục trước hành động của tôi”. 他的秘书看到,就对我另眼相看。” |
查看更多示例
Có vẻ như là ông anh William đã ngoại tình với thư ký của ông ta. 看來 你 的 連襟 威廉 跟 秘書 搞 外遇 |
Dầu vậy, ngày nay, Tổng thư ký Liên Hiệp Quốc và các lãnh tụ ra vẻ lạc quan. 然而,今日联合国秘书长和其他领袖均一致表现乐观。 |
Nhà Trắng lại nối máy cho thư ký của Obama. 那 白宫 就 会 找 奥巴马 的 秘书 |
Giê-rê-mi và thư ký Ba-rúc là hai trong số những người ở lại. 只有少数人留在耶路撒冷,包括耶利米和他的书记巴录。 |
Cha của Calvin làm luật sư và thư ký cho giáo hội Công giáo ở Noyon. 加尔文的父亲是一个律师,也是天主教会在努瓦永的一名书记,他的工作也许让他亲眼看见许多教士的败行。 |
Anh thư ký nói bài giảng và thảo luận với cử tọa. 演讲及与听众讨论。 由秘书主持。 |
Mình đâu phải thư ký hắn. 我 怎会 知道 我 又 不是 他 的 秘书 |
Tốt, Nếu cô chịu làm thư ký riêng thì tốt hơn đấy. 想 做 我 的 执行 秘书 |
Lời nhắc nhở cho anh thư ký và giám thị công tác 给秘书及服务监督的提醒 |
Bạn có sẵn lòng noi gương người thư ký trung thành này của Giê-rê-mi không? 你会效法耶利米这位忠心的书记所树立的好榜样吗? |
Từ năm 1994 đến năm 1996, cô làm thư ký cho họa sĩ Balthus. 从1994年到1996年,她为画家巴尔蒂斯工作。 |
Các nhà giàu có thì dùng những thư ký tư (thường là nô lệ). 富有人家就聘请私人书记,这些书记通常都是奴隶出身。 |
▪ Thư ký nên làm gì khi một người tiên phong đều đều mới dọn đến hội thánh? ▪ 如果有正规先驱迁入会众,秘书应该怎样处理? |
Tuy nhiên thực tế dường như ông không nói với vị Tổng thư ký. 相反,今次事件中,監誓的秘書長即時表示無法為三位議員監誓)。 |
* Do anh thư ký hội thánh trình bày. *会众秘书主持。 |
Tôi không học khóa thư ký nữa, và bắt đầu hát cho nhiều đoàn ca kịch zarzuela. 于是,我不再上秘书课程,并开始为好几个说唱剧团工作。 |
* Do anh thư ký hội thánh phụ trách. 传道监督演讲,根据《月报》1991年8月刊3-4页。 |
Đây là ảnh của Maurice Duron, thư ký danh dự vĩnh viễn của Viện Pháp Ngữ. 照片里的人是Maurice Druon L'Academie francaise的荣誉终身秘书长-- 也就是法兰西学院 |
(Giô-na 1:2, 3) Ba-rúc, thư ký của tiên tri Giê-rê-mi, than thở mệt nhọc. 约拿书1:2,3)先知耶利米的书记巴录就大发怨言,说自己如何疲乏困顿。( |
Bài giảng dựa trên các đoạn 12-25, do thư ký hội thánh đảm trách. 把注意特别引到“区务大会备忘”一栏之上。 |
Máy bay mất tích mang theo Thư ký Ngân hàng thế giới 失踪 机上 载 着 世界银行 的 秘书处 |
Năm 1823, một người thư ký đã tình cờ tìm thấy bản thảo của nhà thơ nổi tiếng này. 1823年,一个管档案的职员偶然看到一份被包裹起来的文件,发现是著名诗人的手稿。 |
Trong cuộc trường chinh, Ban Thư ký Trung ương không còn tồn tại nữa. 长征时期,中央秘书处事实上不再存在。 |
10 phút: “Các giám thị dẫn đầu—Anh thư ký”. 10分钟:“在会众里带头的各监督——秘书”。 |
Nếu so với một thư ký. 就 一個 秘書 而言 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thư ký 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。