越南语 中的 thừa kế 是什么意思?

越南语 中的单词 thừa kế 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thừa kế 的说明。

越南语 中的thừa kế 表示繼承人, 继承人, 继承。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 thừa kế 的含义

繼承人

noun

Cha cô thật tốt số khi có một người thừa kế xinh đẹp như vậy.
你 父親 真 幸運 有 這樣 一個 美麗 的 繼承人

继承人

noun

Đang so sánh tài sản thừa kế với bãi biển của Gatsby.
比富 的 女 遗产 继承人 , 都 齐聚 盖茨 比 的 海滩

继承

Jaime không thể kết hôn hay thừa kế đất đai.
Jaime 不能 结婚 或者 继承 土地

查看更多示例

Đấng này sẽ thừa kế vĩnh viễn ngôi vua (Ê-xê 21:31, 32).
上帝告诉犹大国的末代君主西底家,统治权会赐给持合法权柄的人。(
Một cô con gái, người thừa kế Rosings và rất nhiều bất động sản.
她 只有 一个 女儿 , 也 就是 罗新斯 的 继承人 将来 可以 继承 到 非常 大 的 一笔 遗产 呢
Đây là con trai và kẻ thừa kế của Balon Greyjoy.
他 是 巴隆 ・ 葛雷 乔伊 的 儿子 和 继承
Không phải vì quyền thừa kế.
不是 因为 他 的 出身
Hắn đã được chọn làm người thừa kế.
他 被选为 主人 的 伴侣 。
Anh là con của nhà vua và thừa kế ngai vàng.
你 是 国 王之子 王位 的 继承
Đang so sánh tài sản thừa kế với bãi biển của Gatsby.
比富 的 女 遗产 继承人 , 都 齐聚 盖茨 比 的 海滩
• Ngay sau khi thừa kế ngôi vua Macedonia, A-léc-xan-đơ khởi sự chiến dịch nào?
• 亚历山大继承马其顿的王位之后,随即发动什么征战?
Tụi mày đã lấy đi đồ thừa kế của bọn tao.
你们 正在 创造 我们 应得 的 遗产
Nhưng chúng ta giờ đây biết rằng di truyền thừa kế không hoạt động như thế.
但现在我们知道 基因遗传并非如此
Nếu không cắt đứt mọi liên lạc với Nhân Chứng, tôi sẽ mất quyền thừa kế.
只要我跟见证人保持联系,他们就会剥夺我的财产继承权。
Quỷ, không còn ai làm việc với hắn về hồ sơ thừa kế của hắn.
就 凭 他 那点 智商 没人愿 与 他 合作
Là người thừa kế ngai vàng xứ Gondor.
也 是 冈 多 王位 的 继承人
Anh thừa kế công việc của tôi khá tốt đấy...
你 可能 是 我 最寶貴 的 遺產
10 Áp-ra-ham được thừa kế bao nhiêu đất?
10 那么,亚伯拉罕得到多少土地作为产业呢?
Đó là quyền thừa kế của tôi.
這是 我 的 權利
Đã đến lúc tôi phải kết hôn và có người thừa kế.
"我都23岁了.也该是结婚和找继承人 的时候了.对我来说这都是理所当然的."
Cùng nhau, họ thống trị cả một đế chế mà không có người thừa kế.
他們 一起 統治 整個 帝國 卻 沒 有後代
Người thừa kế Dreadfort và Winterfell.
恐怖 堡 和 临冬城 的 继承人
Một thế giới được dành sẵn thừa kế cho những người bình đẳng và thanh nhã.
一個 準備 讓 正義與 純淨者 繼承 的 世界
Kỳ Olympics kế, bạn có thể cược Oscar, hoặc người thừa kế Oscar, sẽ kịp thời gian.
下界奥林匹克,你能打赌是奥斯卡或是奥斯卡的后继者, 会取得胜利。
Chúng tôi cần người thừa kế # tập đoàn lớn giải tán đế chế của cha anh ta
你們 要 植入 什麼樣 的 意念 ?
* Những người chết mà biết hối cải là những người thừa kế sự cứu rỗi, GLGƯ 138:59.
* 悔改的死者是救恩的继承人;教约138:59。
Một kẻ cơ hội vô sản người Belfast và người thừa kế gia tài triệu đô của ông già.
在 贝尔法斯特 一文不名 地 等 着 继承 他 老爸 的 几亿 资产
Đức Giê-hô-va cho biết rõ Y-sác là người thừa kế mà Ngài đã hứa từ lâu.
耶和华确认以撒就是期盼已久的苗裔。(

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 thừa kế 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。