越南语
越南语 中的 thuận lợi 是什么意思?
越南语 中的单词 thuận lợi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thuận lợi 的说明。
越南语 中的thuận lợi 表示有利, 顺利, 順利, 有利的, 吉祥。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thuận lợi 的含义
有利(prosperous) |
顺利(prosperous) |
順利(prosperous) |
有利的(favorable) |
吉祥(propitious) |
查看更多示例
Sự giàu sang có nhiều thuận lợi, nhưng của cải không hoàn toàn mang lại hạnh phúc. 有钱固然有好处,不过凡事有利也有弊。 |
Nhưng chúng ta có thuận lợi hơn các con bọ Úc: đó là khoa học và công nghệ. 但我们相比吉丁虫具有一种优势: 那就是我们的科学和技术。 |
Bây giờ, đó là điều bất thuận lợi? 那么,这种系统有什么缺陷吗? |
Thuận lợi lớn nhất đó là đây là một thị trường với nhu cầu phát triển không ngừng. 这个项目最大的优势是 这是一个有着持久需求的市场 |
Mọi việc có được thuận lợi trên đường đi không? 一路上是否一帆风顺? |
Vì gặp sự bắt bớ và nhiều khó khăn, họ nhóm lại trong điều kiện không thuận lợi. 由于受到迫害和其他因素,他们聚会的环境不很理想。 |
Nhà hàng trên tầng 16, Sixteen, khai trương vào đầu năm 2008 để xem xét thuận lợi. 其16楼有一间餐厅,名为“16”,在2008年年初开业,获得好评。 |
Điều này thường tạo được phản ứng thuận lợi. 5. 我们在公众场所作见证时,应该怀有什么目标? |
Giới trẻ đáp ứng thuận lợi 年轻人热烈响应 |
Đức Giê-hô-va ban phước nhiều cho Ê-li, trong lúc thuận lợi lẫn khó khăn 无论在顺境还是逆境中,以利亚都得着耶和华所赐的力量 |
Mọi việc đều có thời kỳ thuận lợi nhất 凡事都有适当的时候 |
Chúng ta hãy sẵn sàng và nắm lấy mọi cơ hội thuận lợi để mời nhận tạp chí. 让我们人人都作妥准备,把握每个机会向人介绍杂志。 |
Việc buôn bán của chị Berthe có thuận lợi không? 那么贝尔特的生意很好啰? |
Ở đây rất thuận lợi cho việc học hỏi”. 一个女孩子说:“学校激发我们的学习兴趣,这里的环境可以帮助人专心学习。” |
Tiền bạc, của cải và công việc lương cao dường như có nhiều thuận lợi. 财物和高薪工作似乎可以给人好处,但当人病重垂危时,又或者遇上天灾、经济崩溃,物质财富又能带给人什么呢? |
Có, và không chỉ trong những tình huống thuận lợi mà thôi. 有的,就算在不利的情势,这些人也没有放弃这种德行。 |
Sự thật là vụ này sẽ giúp chúng ta thuận lợi hơn. 这是 事实 , 也 是 我们 的 优势 所在 |
Qua cách đó chị Nhân Chứng tạo một hoàn cảnh thuận lợi để chia sẻ tin mừng. 这个姊妹制造机会向人作见证,结果得到美好的成果。 |
Mọi thứ bắt đầu khá thuận lợi. 开始一切顺利 |
Con luôn để Nathan đi trước, anh con có thuận lợi. 你 把 奈森 放在 前面 而 他 就 會 佔 便宜 |
Tuy nhiên, một thành phố quốc tế như Cô-rinh-tô cũng có những thuận lợi. 然而,作为一个国际化城市也有它的好处。 |
Sắp đặt mới này mang lại những thuận lợi nào? 分为两个版本有什么好处? |
(Phi-líp 1:7, NW) Hầu như lần nào tòa này cũng quyết định thuận lợi cho chúng ta. 腓立比书1:7)在美国,有些案件更交由最高法院裁决。 |
Nếu mọi việc thuận lợi, Tôi sẽ đưa các anh về ngay. 如果 你們 遇上 了 什麼 麻煩 , 我 就 直接 把 你 們 傳 送回 來 |
Thái độ nào đối với tôn giáo đã thuận lợi cho công việc rao giảng? 世人对宗教所怀的什么态度,对传道工作颇为有利? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thuận lợi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。