越南语
越南语 中的 thực tiễn 是什么意思?
越南语 中的单词 thực tiễn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thực tiễn 的说明。
越南语 中的thực tiễn 表示实践, 实用的, 實際, 实践的, 实行。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thực tiễn 的含义
实践(practice) |
实用的(practical) |
實際(practice) |
实践的(practical) |
实行(practice) |
查看更多示例
b) Tại sao điều này là thích nghi và thực tiễn? 乙)为什么这是适当和切合实际的? |
Giá trị thực tiễn của tin mừng đối với cộng đồng của bạn 好消息对社区所具有的实际价值 |
KINH THÁNH cung cấp nhiều lời khuyên thực tiễn có thể giúp ích các cặp vợ chồng. 圣经含有很多切实可行的劝告,对丈夫和妻子都非常有用。 |
Chính sách Google Ads về thực tiễn thanh toán rõ ràng trên thiết bị WAP đã thay đổi. 针对 WAP 设备上明确结算方式的 Google Ads 政策已更改。 |
Thực tiễn tốt nhất để làm việc với trình tối ưu hóa trang web 使用網站最佳化工具的最佳實務 |
Rồi Kinh-thánh cho chúng ta biết cách thực tiễn để biểu lộ các đức tính này. 接着,圣经向我们说明怎样以切合实际的方式表现这些特质。“ |
17 Chúng ta rút ra các bài học thực tiễn nào từ những minh họa này? 17,18.( 甲)我们从这三个比喻学到什么?( 乙)我们应该决心怎样做? |
Nhưng câu chuyện đó có lợi ích thực tiễn nào cho chúng ta? 但知道这件事对我们有什么实际益处呢? |
Quả là một chương trình thực tiễn biết bao! 演讲的资料多么实用! |
Những bài này cũng nêu lên các đề nghị thực tiễn sẽ giúp ích cho nhiều người. 文章也会指出哪些切合实际的方法有助于我们培养圣灵的果实。 |
Tuy nhiên, không có thiết kế nào của da Vinci thật sự thực tiễn. 可惜的是,达芬奇的设计没有一个是实际可行的。 |
Chúng ta có thể tìm thấy ở đâu lời khuyên thực tiễn, luôn luôn có hiệu quả? 我们能够从哪里找到切合实际而又真正有成效的劝告呢? |
Có một lý do rất tốt để có thể nói rằng Kinh-thánh thực tiễn cho thời nay. 我们有充分理由相信,圣经在今天仍然有很大的实用价值。[ |
Kinh Thánh nói cách thực tiễn: “Sự ngu-dại vốn buộc vào lòng con trẻ”. 圣经很现实地指出:“愚蒙迷住孩童的心。” |
Tại sao chúng ta có thể nói rằng Kinh-thánh rất thực tiễn cho thời chúng ta? 为什么圣经可说是切合时宜? |
Chính xác và thực tiễn 准确无误,切实可行 |
Giảm căng thẳng—Giải pháp thực tiễn 纾解压力的良方 |
Những lời thực tiễn từ khu vực rao giảng 外勤服务实用建议 |
□ Xin kể một vài cách thực tiễn để làm việc này. □ 我们有些什么切合实际的方法可以如此行? |
4, 5. (a) Có những cách thực tiễn nào để giúp con cái trò chuyện cởi mở với cha mẹ? 4,5.( 甲)父母可以做些什么,使儿女愿意向他们透露心事?( |
JC: Theo ứng dụng thực tiễn, công nghệ nào Ngài tìm đầu tiên? June:好的,再从实际来看 什么是你们最想开发的技术? |
Sách mỏng Đòi hỏi là một công cụ giúp đỡ thực tiễn qua những cách nào? 为什么《要求》册子很实用? |
Mục tiêu thực tiễn là mục tiêu hợp lý và có thể đạt được (Phi-líp 4:5). 合乎现实的目标是合理而能够达到的。( |
Đây là sự cung cấp thực tiễn và quý báu. 上帝的这项帮助切合实际,非常宝贵。 |
Dù đối nghịch với người Pha-ri-si, Jannaeus là một nhà chính trị thực tiễn. 杰尼尔斯尽管敌视法利赛派,但毕竟是个讲究实际的政治家。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thực tiễn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。