越南语
越南语 中的 thưởng thức 是什么意思?
越南语 中的单词 thưởng thức 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thưởng thức 的说明。
越南语 中的thưởng thức 表示享受, 喜爱, 享用, 享受到, 醉心。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thưởng thức 的含义
享受(enjoy) |
喜爱(relish) |
享用(savour) |
享受到(savour) |
醉心(savour) |
查看更多示例
Thưởng thức các loại nhạc khác 欣赏不同类型的音乐 |
Mỗi ngày gia đình bạn có cùng thưởng thức ít nhất một bữa ăn chung với nhau không? 你的家庭一天至少一起吃一顿饭吗? |
Gia đình có thể cùng nhau thưởng thức vài trò giải trí lành mạnh nào? 有些什么有益的消遣是整家人能够一起参与的? |
Bạn có thể thưởng thức một bữa ăn ngon mà không được sửa soạn trước không? 没有人作过细心的准备,你能够享用一顿美味的佳肴吗? |
Họ hoàn toàn không thưởng thức buổi diễn. 他们可能根本不喜欢这个音乐会。 |
Chúng ta vốn được sinh ra với khả năng thưởng thức âm nhạc. 我们会欣赏和谐悦耳的音乐,似乎是与生俱来的。 |
Thưởng thức đi. 聞一聞 , 享受 吧 |
Nhưng Ngài đã tạo ra vô số thực phẩm để chúng ta thưởng thức. 此外,上帝还创造了各种花草树木、名山大川,把地球点缀得美轮美奂,为我们增添不少生活的情趣。 |
Ta nghĩ muốn thưởng thức phải vào bảo tàng. 我们会想说去博物馆吧 那是所有味道所在的地方 |
Tại sao chúng ta có thể thưởng thức những cảnh tượng và âm thanh như thế? 为什么我们有能力欣赏这些景象和声音? |
MỘT đại biểu khác nói rằng “có nhiều điều để thưởng thức, suy ngẫm, hấp thụ”. 另一位与会者表示,大会提供了许多美事让人“享受、思量、领受”。 |
Anh biết đấy, Baylor, tôi sẽ thưởng thức ngồi đây và nhìn anh bị tẩn. 贝勒 , 我 就 喜欢 看 你 踢 屁股 。 |
Ngài cũng ban cho chúng ta khả năng thưởng thức âm nhạc nữa. 他也赋予我们欣赏音乐的能力。 |
Chúng ta chỉ cần chờ cơn bão tan đi và thưởng thức những trò giải trí tại đây! 我们 只 需要 等待 它 风暴 和 在 这里 享受 娱乐 ! |
Trẻ em và người lớn đều thưởng thức vở kịch 精彩的圣经戏剧,老少都十分欣赏 |
Này, thưởng thức cà phê vợ tôi pha đi. 谢谢 夸奖 别 嫌 我 老婆 的 咖啡 |
Bởi vì bây giờ chúng ta không chỉ thưởng thức nó, mà chúng ta tham gia. 因为现在我们不仅在享乐, 我们还参与其中。 |
Kế đến 4.500 người dự buổi họp này thưởng thức bài giảng khánh thành. 接着,4500名听众听到呈献礼演讲,他们都十分兴奋。 |
Vậy bạn có thể tự thử điều đó hôm nay, và tôi sẽ nói là thưởng thức đi. 那么今天大家会亲自食用昆虫, 我会说享用吧。 |
Hãy thưởng thức Windows cho Radio ở nhà và công sở. 当然在家里和工作都可以用Windows听广播 |
Không, phải thưởng thức từ cuộc sống cơ. 不 美味无处不在 |
Bạn có thích thưởng thức hoa đẹp, hương thơm của hoa hồng, tiếng chim hót không? 你欣赏花朵的美丽、玫瑰的芳香、雀鸟的歌唱吗? |
Trò giải trí rất hữu ích khi cha mẹ và con cái cùng nhau thưởng thức. 传道书3:1,4;撒迦利亚书8:5)父母和儿女如果能一起共度欢乐的时光,大家都可以得益不浅。 |
Bạn đang thưởng thức này, phải không? 你 很 享受 现在 是 吗? |
Hãy sẵn sàng thưởng thức buổi bắn thử nghiệm trực tiếp. 現存 誰 準備 好 接受 企鵝活 體試驗 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thưởng thức 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。