越南语 中的 tình cờ 是什么意思?

越南语 中的单词 tình cờ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tình cờ 的说明。

越南语 中的tình cờ 表示偶然, 偶然的, 偶然地, 碰巧, 湊巧。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 tình cờ 的含义

偶然

(contingent)

偶然的

(haphazard)

偶然地

(haply)

碰巧

(haply)

湊巧

(accidentally)

查看更多示例

Chúng ta tình cờ biết được danh sách trang phục của người vợ Cathrina.
不过我们得知他妻子Catharina的衣服
Chúng tôi đã tình cờ tìm ra loại thuốc tăng cường thích ứng đầu tiên.
我们碰巧发现了第一种提高抗压力的药物。
Falling là một sự tình cờ, nó không thể kiểm soát được.
“坠入”是意外的, 是不可控制的。
(Thi-thiên 127:4) Một mũi tên sẽ không tình cờ bắn trúng mục tiêu.
诗篇127:4) 一支箭射中靶子不是侥幸的事。 射箭的人必须瞄准目标,才能射中。
Rất hay, ông Lưu " Tình cờ " rất hay
說得 好 , 劉 先生 「 碰巧 」 , 非常好
Bà có tình cờ mang theo con dao tới đây không?
不知 您 有 沒 有 隨身 帶 著 那 把 匕首
Độ chính xác đó lại tình cờ xảy ra ư?
这种精密的配合是碰巧产生的吗?
Nhưng phải thú nhận rằng chuyện này là tình cờ thôi.
但我得承认这些都是巧合
Tình cờ là anh rất hấp dẫn đối với phụ nữ.
告訴 你... 我 對 女人 可真有 吸引力
Đó là 1 khám phá rất tình cờ.
所以,这是一个偶然的发现
Và thật ra, Phil Kaye và tôi cũng thật tình cờ có trùng họ.
的确,我和菲尔·凯 巧合也同姓。 在高中我已创建V.O.I.C.E.
Tôi bị lôi cuốn vào thế giới loài ong mật hoàn toàn do tình cờ.
我被吸引到蜜蜂世界 完全源于偶然。
Trên đường đi đến nhà tù, họ tình cờ gặp tôi đang ở trong xe.
他们运解他往监狱途中,竟然无意中跟我的车子相遇。
Tôi đã đến với vật lý một cách tình cờ.
一个偶然的机会,我学习了物理。
Cô bé này tình cờ lại là cô bé duy nhất trong làng được theo học đến lớp 9.
那个女孩子正巧是 全村唯一一个 读到九年级的 女孩
Tôi bị phạt vì tình cờ trùng tên với một cổ đông của HHM sao?
就 因为 恰巧 和 他们 律 所 的 一个 合伙人 名字 相同 就要 被 处罚 吗
Đây là một đoạn video tình cờ cho thấy một trong những phiền toái của công nghệ cao.
我现在要播放一段纯属意外录下的 关于高科技弊端的影片。
Ông phải hiểu rằng cơ hội tình cờ này là một vinh dự.
这 可是 百年 修来 的 天大 荣幸 当然 有 很多 繁文 褥节
Anh phải mời cô ấy để anh ấy tình cờ đi qua.
你 只要 邀请 她 过来 然后 , 给 他们 安排 一次 邂逅
Tao chỉ tình cờ nhìn qua thôi.
我 只是 瞥 了 一眼
Năm 1823, một người thư ký đã tình cờ tìm thấy bản thảo của nhà thơ nổi tiếng này.
1823年,一个管档案的职员偶然看到一份被包裹起来的文件,发现是著名诗人的手稿。
Một trong những nạn nhân tình cờ có viết một cuốn sách.
因为 一名 受害者 刚好 写 本书
Sếp, cái chết của Dagget chỉ là tình cờ thôi
達格 的 死亡 也 有 可能 是 巧合
Sẽ có rất nhiều sự giống nhau tình cờ ở đấy.
人和羊之间有很多偶然发生的交集
Tình cờ, tôi đã từng được gặp đặc vụ Schrader.
碰巧 其实 我 认识 Schrader 探员

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 tình cờ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。