越南语 中的 tinh dầu 是什么意思?

越南语 中的单词 tinh dầu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tinh dầu 的说明。

越南语 中的tinh dầu 表示精油, 精油。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 tinh dầu 的含义

精油

noun

Ngày nay, hầu như tất cả tinh dầu này đều được chiết xuất bằng máy, có đĩa hoặc trục để mài vỏ nguyên trái.
今天,几乎所有的提取精油程序都是由机器完成的;机器装置了粗糙的圆盘或滚筒,将果实的表皮磨碎。

精油

noun

Ngày nay, hầu như tất cả tinh dầu này đều được chiết xuất bằng máy, có đĩa hoặc trục để mài vỏ nguyên trái.
今天,几乎所有的提取精油程序都是由机器完成的;机器装置了粗糙的圆盘或滚筒,将果实的表皮磨碎。

查看更多示例

Và bạn làm sushi với con cá và các cây có tinh dầu thơm ở trên.
你可以用鱼和上面芳香的植物 来做寿司
Một ví dụ về hỗn hợp có số CAS là tinh dầu mù tạc (8007-40-7).
混合物如芥末油的CAS編號是8007-40-7。
Mật ong, tỏi, thìa là, lá cây họ Keo, tinh dầu tuyết tùng.
蜂蜜、 大蒜、 小茴香、 金合欢树叶、
Phải chiết xuất khoảng 200kg bergamot mới lấy được 1kg tinh dầu.
用这种方法,要挤压大约200磅香柠檬的果皮,才能提取到1磅的香精油。
Tinh dầu bergamot được chiết xuất bằng cách mài vỏ nguyên trái
香柠檬油是借着磨碎果实的表皮而提取出来的
Không, không khoai tây, nhưng cà chua, các cây có tinh dầu thơm, vân vân.
不,不是土豆 是西红柿 芳香植物等等
Tinh dầu bergamot, chất lỏng màu vàng lục, lấy từ vỏ của trái này.
香柠檬的香精油是从果皮提取出来的黄绿色液体。
Tôi nghĩ là cung mùi đầu có chứa tinh dầu chanh.
我 相信 前味 有 莱姆 油
Tinh dầu chiết xuất từ thực vật vẫn là thành phần chính trong quá trình chế tạo nước hoa.
至今,制造香水的基本原料仍然是从植物中提取出来的香精油。
Các vua khác cũng dâng tinh dầu nhũ hương lên vua Sa-lô-môn để tỏ thiện ý.—2 Sử-ký 9:23, 24.
*(历代志下9:9)其他的王也送香膏给所罗门,以示友好。( 历代志下9:23,24)
Ngày nay, hầu như tất cả tinh dầu này đều được chiết xuất bằng máy, có đĩa hoặc trục để mài vỏ nguyên trái.
今天,几乎所有的提取精油程序都是由机器完成的;机器装置了粗糙的圆盘或滚筒,将果实的表皮磨碎。
Phương pháp truyền thống để lấy tinh dầu là cắt trái ra làm đôi, múc bỏ múi, và vắt lấy tinh dầu từ phần vỏ có màu ra những miếng bọt biển.
提取香精油的传统方法是:先把香柠檬的果实切成两半,将果肉挖出,然后挤压果皮,让黄色表皮中的香精油射到海绵上。
Khu rừng bergamot đầu tiên được trồng ở Reggio vào khoảng năm 1750 và lợi nhuận đáng kể từ việc bán tinh dầu bergamot đã thúc đẩy người ta trồng thêm loại cây này.
大约在1750年,人们在雷焦卡拉布里亚种植了第一个香柠檬果园。 香柠檬油带来丰厚的利润,因而刺激了这种农业的发展。
Tài liệu lịch sử cho thấy cây bergamot đã được trồng ở Calabria ít nhất vào đầu thế kỷ 18, và người địa phương đôi khi bán tinh dầu của cây này cho khách vãng lai.
历史资料表明早在18世纪初,香柠檬就在卡拉布里亚生长了。 那时,当地人偶尔把香柠檬油卖给过路的旅客。
Các nhà phân tích đã tách ra khoảng 350 thành phần khác nhau trong tinh dầu bergamot, chúng góp phần làm cho tinh dầu này có hương thơm đặc biệt và rất nhiều đặc tính khác.
根据研究人员的分析,香柠檬油大约含350种成分,这就是香柠檬油之所以具有独特的香气和种种特质的原因。
Tôi đã gặp những phụ nữ hoạt động các doanh nghiệp chuyên sản xuất tinh dầu nhà máy sản xuất rượu vang và thậm chí cả cơ quan quảng cáo lớn nhất của đất nước.
我还见过负责重要石油公司, 经营酒庄 甚至经营该国最大广告公司的女性。
Đến lúc đó, niềm tin vẫn chiếm 70% thị phần của thị trường dầu tinh chế nhưng chỉ có 14% nguồn cung dầu thô của Mỹ.
這時標準石油仍有70%的煉油市佔率,但鑽油市佔率其實只剩下14%了。
Một số dầu được tinh lọc tại địa phương của Ukhta, nhất, tuy nhiên, là đường ống cho nhà máy lọc dầu giữa St Petersburg và Moscow.
一部份石油于當地提純,但更多數則由輸管道輸送至聖彼得堡及莫斯科之間的煉廠。
• Tại sao một số tín đồ xức dầu nảy sinh tinh thần giống ‘đầy tớ gian ác’?
• 为什么有些受膏基督徒渐渐显出邪恶奴隶的态度?
Trong suốt những ngày sau cùng, các tín đồ được xức dầutinh thần cảnh giác đã nhận ra dấu hiệu Chúa Giê-su hiện diện.
在最后的日子,受膏基督徒自始至终都不断守望。
Mừng thay, sau khi vượt qua thử thách, những tín đồ được xức dầu ấy tinh sạch hơn về thiêng liêng, đồng thời hăng hái ủng hộ Vua Mê-si!
值得高兴的是,受膏基督徒经得起如火的考验,成为灵性洁净的人,乐于为弥赛亚君王效劳!
Khi khiêm nhường giao trách nhiệm cho các chiên khác có khả năng, những người được xức dầu noi theo tinh thần đáng khen của ai?
受膏者效法谁的优良精神,谦卑地把重大职责授予另外的绵羊当中具备资格的男子?
(Ma-thi-ơ 8:12) Kể từ thời đó, một ít người xức dầu biểu hiện tinh thần xấu tương tự, cho thấy họ là ‘đầy tớ gian ác’.
马太福音8:12)此后,还有少数的受膏基督徒显出类似的邪恶态度,表明自己属于“邪恶的奴隶”,有些“另外的绵羊”也变节不忠。(
Lo cái xe RV chạy tốt, hiệu chỉnh, thay dầu, đèn phanh, mấy đồ linh tinh.
把 房车 弄 好 调整 一下 换油 把 刹车灯 什么 的 都 修好
Đây là mỏ cát dầu Alberta, nơi trữ lượng dầu lớn nhất trên hành tinh bên ngoài của Ả Rập Saudi.
这是阿尔伯塔省油砂矿 它是世上石油蕴藏量最丰富的地区 除了沙特阿拉伯之外

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 tinh dầu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。