越南语
越南语 中的 tỉnh 是什么意思?
越南语 中的单词 tỉnh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tỉnh 的说明。
越南语 中的tỉnh 表示省, 城, 睡醒, 行省。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tỉnh 的含义
省noun Pháp quyền cấp tỉnh hoàn toàn thuộc thẩm quyền của Phê-lít. 行省司法权的大小,在乎腓力斯有多大的权力。 |
城noun Công dân La Mã cũng có quyền kháng cáo về phán quyết của quan tổng đốc tỉnh lên hoàng đế tại Rô-ma. 另外,如果罗马公民不满行省总督的裁决,他有权到罗马城去向皇帝上诉。 |
睡醒noun Người thợ đang đóng giày thì ngủ mất và sau khi tỉnh dậy 鞋匠晚上没做完鞋就睡着了,当他早上睡醒的时候, |
行省(行省 (法国) Tỉnh Gaul của La Mã trải dài từ Sông Rhine, phía bắc, đến dãy núi Pyrenees, phía nam. 罗马的高卢行省统管范围,北达莱茵河、南至比利牛斯山脉。 |
查看更多示例
Sáng nay tôi tỉnh giấc vì cơn đau đầu. 今天早晨被头给疼醒了。 |
Cậu ấy còn bị tỉnh giấc lúc nửa đêm để gãi ngứa ngón chân đã mất. 有时候他半夜醒来 还想要挠一挠失去的脚。 |
* Oliver Cowdery mô tả những biến cố này như sau: “Đây là những ngày mà tôi không bao giờ có thể quên được—ngồi lắng nghe giọng đọc ra bởi sự cảm ứng của thiên thượng, làm thức tỉnh niềm biết ơn sâu xa nhất của tấm lòng này! * 奥利佛•考德里如此描述这些事件:“这是一段令人永难忘怀的日子—坐在由天上灵感口述的声音之下,唤醒了胸中最深的感恩! |
Phê-tô thay thế Phê-lích làm quan tổng đốc tỉnh Giu-đa vào khoảng năm 58 CN và dường như qua đời trong lúc đang giữ chức, sau khi trị vì chỉ hai hoặc ba năm. 公元58年左右,非斯都接替腓力斯做犹地亚总督,但两三年后就死了,看来当时任期未满。 |
Hãy tỉnh thức về thiêng liêng trong những ngày sau cùng 在最后的日子保持警醒 |
• Một chị góa chồng ở phía bắc tỉnh Niassa lo lắng không biết chị và sáu con sẽ dự Hội Nghị Địa Hạt “Sống theo đường lối của Đức Chúa Trời” bằng cách nào. • 在北部的尼亚萨省有一个寡居的姊妹;她感到忧虑,不知道自己和六个儿女有什么办法可以参加“上帝的生命之道”区务大会。 |
Và họ chỉ nhận ra khi người dân Mỹ lay động họ thức tỉnh. 它们需要美国民众来推动 |
một người chăn chiên tỉnh thức 警觉的牧羊人 |
Xin xem Tỉnh Thức! 可参看《儆醒!》 |
Sau khi Cleopatra tự tử vào năm sau, Ê-díp-tô cũng trở thành một tỉnh của La Mã và không còn đóng vai trò vua phương nam nữa. 克娄巴特拉在次年自杀身亡,埃及于是成为罗马的行省,不再是南方王了。 |
Lại bất tỉnh rồi. 又暈 了 暈過 去 了 就 沒 意思 了 |
(Phim) "Không lạ gì khi bạn tỉnh giấc lúc nửa đêm để tìm ngày tháng một trận chiến lịch sử trong cuốn sách chiến tranh. (视频)Billy Collins:难怪你会在 午夜坐起 在书中寻找 那场著名战役的日期。 |
Cuối cùng thì đến năm 1954, có người mới thức tỉnh và nhận ra rằng 1950 đã qua lâu rồi! 终于到了1954年 人们醒悟过来 1950年已成往事了 |
* Cuối cùng, dân Y-sơ-ra-ên tỉnh ngộ, ăn năn và tìm sự trợ giúp của Đức Giê-hô-va, bắt đầu phụng sự Ngài và loại bỏ các thần ngoại bang.—Các Quan Xét 10:6-16. 他们除去他们中间的外邦神像,回头事奉耶和华。( 士师记10:6-16) |
Khi đọc tạp chí này và Tỉnh Thức!, nhiều độc giả thích thú hình vẽ miêu tả Địa Đàng sắp đến. 本刊和《警醒!》 的不少读者,都很欣赏杂志中有关地上未来乐园的插图。 |
Tướng Quang cho biết rằng, “Cũng trong khoảng thời gian này, số đối tượng chống đối đã lập hơn 60 hội, nhóm bất hợp pháp dưới danh nghĩa dân chủ, nhân quyền với khoảng 350 đối tượng tham gia ở 50 tỉnh, thành.” 他说,“同一期间,在野人士借民主、人权之名非法成立逾60个团体和组织,参与者约350名,分布于50省市。” |
Tốt hơn nhiều biết bao là đều đặn đọc Kinh Thánh cũng như các bài trong tạp chí Tháp Canh và Tỉnh Thức! 因此我们经常阅读圣经、《守望台》和《儆醒!》,无疑有益得多。 |
Không có linh hồn bất tử nào từ cõi thiên đàng bay xuống nhập vào thân thể của La-xa-rơ từ kẻ chết tỉnh lại. 拉撒路从死亡复苏时,绝没有任何不死的魂从天上返回他体内。 |
Đây hẳn là lúc để rao giảng tin mừng về Nước Đức Chúa Trời, để cảnh tỉnh những ai không biết gì về mối nguy-hiểm sắp đến. 反之这乃是努力宣扬上帝王国的好消息,警告不知情的人危险将近的大好时机。 |
Cũng vậy, khi thanh thản, đầu óc tỉnh táo chúng ta nên quyết định những điều mình sẽ làm nếu gặp cám dỗ. 同样,我们最好在引诱出现之前,趁环境平静、头脑冷静之际,就预先决定到时会怎样做。( |
Sau khi khuyên các tín đồ khác ở thành Rô-ma phải tỉnh thức, Phao-lô giục họ “lột bỏ những việc tối-tăm” mà “mặc lấy Đức Chúa Jêsus-Christ” (Rô-ma 13:12, 14). 保罗劝勉罗马的信徒同工要睡醒之后,接着嘱咐他们“脱下黑暗的作为”,并“穿上主耶稣基督”。( |
Tỉnh Thức!: Em có lời khuyên nào dành cho các bạn trẻ đang phân vân không biết tiêu chuẩn đạo đức trong Kinh Thánh có quá khắt khe không? 《警醒!》 问:有些年轻人认为圣经的道德标准是束缚,你会给他们什么忠告呢? |
Tôi bất tỉnh bao lâu rồi? 我 睡 了 多长时间 ? |
Thí dụ như tôi có một nhóm các bài nói đẹp, có người nghĩ rằng tôi chỉ đang cố tìm ra lời tán tỉnh hay nhất. 比如,当我有一组所有关于美丽的TED演讲时, 有人就以为我正试图找出“万能搭讪用语”。 |
Tiếp theo, chúng ta hãy chú ý xem Ê-li đã có tinh thần tỉnh thức đến mức nào. 接下来,请留意以利亚怎样不断守望。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tỉnh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。