越南语
越南语 中的 trống 是什么意思?
越南语 中的单词 trống 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trống 的说明。
越南语 中的trống 表示鼓, 空, 堂鼓, 鼓。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 trống 的含义
鼓adjective Con gái ông chạy ra đón, cầm trống nhỏ nhảy múa hớn hở. 他重返家园,女儿兴高采烈,跳着舞、拍着铃鼓出来迎接他。 |
空adjective Mình đã đọc ở đâu đó rằng một căn phòng trống là một cơ hội đấy. 我讀 到過, 空 蕩 蕩 的 房間 是 一個 機會 。 |
堂鼓noun |
鼓
Con gái ông chạy ra đón, cầm trống nhỏ nhảy múa hớn hở. 他重返家园,女儿兴高采烈,跳着舞、拍着铃鼓出来迎接他。 |
查看更多示例
Ai trong chúng ta chưa từng cảm nghiệm nỗi đau và sự trống rỗng sau khi một người thân yêu qua đời? 我们有谁未曾尝过痛失亲友那种空虚之感呢? |
Bạn biết đấy, bạn nghĩ về, thương hiệu đang bắt đầu lấp vào các khoảng trống. 细想一下 品牌和企业正在填补 |
Hắn không dụ nạn nhân đến 1 lô đất trống. 他 不 可能 将 受害人 诱拐 至 空地 |
Đáng buồn là nhiều người tìm kiếm và đạt được sự giàu có nhưng vẫn có cảm giác trống rỗng và không thỏa mãn. 今日的社会鼓励人以金钱为人生首要的目标而竭力加以追求。 可悲的是,许多人虽然获得了他们所追求的财富,却并不感到充实和满足。 |
CÓ LẼ bạn đã từng trải qua kinh nghiệm cảm thấy đời sống trống rỗng vì đã vừa mất một người thân. 也许你知道你所深爱的一位亲者去世时为你带来的空虚之感。 |
Thời điểm kết thúc bậc trung học cũng là thời điểm tay trống Rob Bourdon gia nhập vào dự án âm nhạc này. 在高中即將畢業時,擅長打擊樂器的羅伯·博登(Rob Bourdon)開始參與他們的音樂計劃。 |
Trông nó có vẻ hơi trống trải... nhưng các bạn sẽ nhanh chóng sắp xếp lại cho thích hợp với mình. 但 马上 你们 可以 按 自己 心意 装点 |
Ngoại trừ một số thông báo gần đây tại Hoa Kỳ và châu Âu, thì đây là một khu vực mà việc bảo vệ người sử dụng gần như hoàn toàn trống rỗng. 除了近来美国和欧洲的一些声明外, 在这个领域没有任何对消费者的保护措施。 |
Một mạng lưới sông, kênh ngầm, khoảng trống lớn và hầm vô cùng sâu. 那里地下河纵横交错, 沟渠遍布,石室众多, 还有非常深的岩井。 |
Đừng sợ hãi sự trống rỗng vô biên. 我們不需要因為 大把的空虛而感到慌張。 |
Phần của ta vẫn còn chỗ trống. 御林铁 卫队长 负责 写满 这些 书页 |
Bà cầu nguyện suốt đêm, và sáng hôm sau, đi đến nhà em mà trống ngực đập thình thịch. 第二天早上,尽管心情十分紧张,她仍然鼓起勇气走到弟弟的门前。 |
Họ có thể suy nghĩ thoát là nhờ đầu óc họ còn nhiều lỗ trống. 他们可以跳出固有的思维模式, 因为他们的思维模式中全是“小孔”。 |
Chị Sandra thú nhận: “Tôi cảm thấy tình cảm trống trải triền miên vì không có người hôn phối bên cạnh”. 辛妲娜剖白心声说:“我形单影只,在感情上无所寄托,十分空虚,这种感觉老是挥之不去。” |
Đức Giê-hô-va “chẳng phải dựng nên [trái đất] là trống-không”, nhưng Ngài “đã làm nên để dân ở”, tức là những người có mối quan hệ đầy ý nghĩa với Ngài. 耶和华创造地球,“并非使地荒凉”,而是要给跟他有良好关系的人“居住”。( |
Quảng cáo HTML5 không hoạt động đúng hoặc hiển thị trống 運作不正常或顯示為空白的 HTML5 廣告 |
Nếu bạn thấy thông báo "không có đủ dung lượng trống", hãy tìm hiểu cách giải phóng dung lượng trên: 如果您看到「可用空間不足」的通知訊息,請點選以下的連結,瞭解如何釋出儲存空間: |
Sau một vài tuần làm việc với Dale Crover của ban nhạc The Melvins, họ đã thuê tay trống Dan Peters của ban nhạc Mudhoney, với người này, họ đã cho ghi âm bài "Sliver". 經過了短暫給Melvins鼓手Dale Crover代打後的幾個星期,樂團雇用了Mudhoney的鼓手Dan Peters,並與他錄製了《Sliver》這首歌。 |
Một đêm nọ tôi thức giấc và thấy giường của chị tôi trống không. 有 一天 晚上 我 醒来 发现 我 妹妹 不 在 床上 |
" Bệnh viện đã trống, và anh sẽ có nhiều thời gian hơn. 這家 醫院 漸漸 空起 來 了 我將 有 更 多 時間 |
Lưu ý: Nếu bạn rời khỏi chương trình beta hoặc truy cập sớm, chỗ của bạn sẽ trống và một người khác có thể chiếm chỗ đó. 注意:如果您退出了搶先體驗或測試版計劃,您原先所占的名額就會釋出,並可能由其他人遞補。 |
Nếu bạn đang theo dõi giao dịch hoặc mua hàng bằng mã Theo dõi thương mại điện tử, thì hãy để trống Giá trị mục tiêu. 若您使用電子商務追蹤程式碼追蹤交易或購買,請將目標價值留白。 |
Lần phân phát mã không được tính nếu phản hồi máy chủ quảng cáo là trống. 若廣告伺服器回應沒有內容,則不會計算廣告程式碼調用次數。 |
2 Và thế gian, sau khi được tạo dựng, thì trống không và tiêu điều, vì các Ngài không tạo dựng bất cứ vật gì ngoài thế gian; và bóng tối bao trùm trên vực sâu, và Thánh Linh của các Thượng Đế avận hành trên mặt nước. 2大地造成之后空旷而荒芜,因为他们除了大地之外没有造别的;黑暗笼罩渊面,众神的灵a覆盖在水面上。 |
Có gì đó ở chỗ trống này. 好像 有什麼 東西 在 前面 林間 空地. |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 trống 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。