越南语 中的 trong suốt 是什么意思?

越南语 中的单词 trong suốt 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trong suốt 的说明。

越南语 中的trong suốt 表示透光。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 trong suốt 的含义

透光

Nó không những trong suốt với ánh sáng mà còn khí oxy còn có thể thấm qua được.
不仅透光,而且透氧。

查看更多示例

Trong suốt thời gian đó, chị tôi thường xuyên đến thăm tôi.
虽然那段日子我生活一团糟,姐姐却不时来探我。
Chúa ơi, tôi chưa bao giờ nhìn thấy người đàn bà đó cười trong suốt 30 năm.
上帝 30 年来 我 从没 见 那 女人 笑 过
Trong suốt lịch sử các lãnh tụ tôn giáo đã nhúng tay vào chính trị
自古至今,宗教领袖一直干预政治
Đó là một đường đã được vẽ nhiều lần, ở nhiều nơi, trong suốt lịch sử.
在整个历史的很多时候,很多地方,这条界限已经多次得到明确划分。
Có cha mẹ hướng dẫn quá trình này, tính tự chủ gia tăng trong suốt các năm học”.
......孩子得到父母的指引,自制力就会在求学阶段不断加强。”
Trong suốt lịch sử, các nền văn hóa sử dụng các phương pháp xăm khác nhau.
纵观历史, 不同的文化有不同的纹身方法
Việc học hành này sẽ có lợi trong suốt đời bạn.
这样的求学阶段能使你毕生受用不尽。
20:2-5—Ê-sai có thật sự ở trần trong suốt ba năm không?
20:2-5 以赛亚真的三年来都赤身露体而行吗?
Đôi khi, cha mệt mỏi đến nỗi không thể thức trong suốt buổi học.
由于太累,爸爸有时在家庭研读期间不知不觉就睡着了,但他的努力并没有白费。
Trong suốt mùa giải 2004-05, Wenger cho Arsenal thi đấu với đội hình 4-5-1.
在2004/05年球季,温格將阿森纳的陣式轉為4-5-1。
Hãy giữ tờ phụ trang này để dùng trong suốt năm.
请保存这份副刊供全年之用。
Đây là trận thua đầu tiên của Na'Vi trong suốt giải đấu.
這是 Na'Vi 在 本次 大賽 首嘗敗績
Tuy nhiên, trong suốt năm năm sau đó nó đã quay về đàn trong những tháng mùa đông.
然而,往后的五年 她都会在冬季回来
Trong suốt quãng đời còn lại, ông và gia đình ông sống trong lều.
希伯来书11:8)亚伯拉罕终其余生跟家人住在帐幕里。
Trong suốt 20 năm ông bị gọi là "người muỗi".
人们都取笑他,之后的20年里人们称他为"蚊子先生" 但他在一些人身上进行了实验
Trong suốt niên học tới đây, các em có nhiều cơ hội đặc biệt để làm chứng.
在未来的新学年,你必定有很多独特的机会在学校作见证。
Trong suốt Chiến tranh thế giới thứ hai, 2.251 chiếc B-29 đã hạ cánh tại Iwo Jima.
至战争结束为止共有2251架受伤的B29在硫磺岛降落。
Năng đọc sách Cha trong suốt đời mình,
他要一生仔细研读,
tôi gặp cậu mỗi ngày trong suốt những tháng qua.
听 着 麦克斯 这 两个 月 来 我 每天 都 看着 你
Một số cây cao đến 30 mét và mỗi năm đều sanh trái trong suốt 150 năm.
有些枣椰树高达30米,能结果实达150年之久。
Họ sẽ đóng quân ở đây trong suốt mùa đông.
他们 整个 冬天 将 驻扎 在 这里 , 在 这里 !
Con vật đặc biệt này bơi vòng quanh trong suốt 31 ngày nhiệm vụ của chúng tôi.
这只特别的生物围着我们游来游去, 在我们执行海底勘探工作期间, 转了整整 31 天。
Câu Kinh Thánh của năm 2015 sẽ nhắc chúng ta nhớ điều này trong suốt năm.
2015年的全年经文会天天提醒我们,要有感恩的心。
Anh biết anh đã cư xử không tốt trong suốt 20 năm qua.
我 知道 我后 來 脾氣 特別 糟... ... 20 年 了
Điều này hầu như diễn ra trong suốt cuộc đời tôi.
这些大部分都在我的一生中发生过

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 trong suốt 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。