越南语 中的 Vạn Lý Trường Thành 是什么意思?

越南语 中的单词 Vạn Lý Trường Thành 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 Vạn Lý Trường Thành 的说明。

越南语 中的Vạn Lý Trường Thành 表示长城, 万里长城, 萬里長城, 長城。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 Vạn Lý Trường Thành 的含义

长城

proper

万里长城

proper

萬里長城

proper

長城

proper

查看更多示例

Vạn lý trường thành xanh”
城市人口剧增
Gần bằng kích cỡ của Vạn Lý Trường Thành ở Trung Quốc, nên khó mà trở thành 1 công trình vô hình.
这就形同中国长城的规模, 因此它将成为令人难以忽视的建筑。
Nhưng với một người không nói tiếng Trung, thì thứ tiếng này là bất khả xâm phạm giống như Vạn lý trường thành vậy.
但对于门外汉来说, 汉字就跟中国的长城一样 高不可攀。
“Ai hít thở không khí, từ con đường Wall Street cho đến Vạn Lý Trường Thành..., đều cần lo nghĩ về mối hiểm họa này”.
大凡需要呼吸的人,哪怕你身在纽约华尔街抑或中国长城,都不能置身事外。”
Bạn biết đấy, chúng tôi đã nói chuyện với một người bạn của tôi về việc sử dụng mặt của Kim Tự Tháp và Vạn Lý Trường Thành ở Trung Quốc.
你们都知道,我们甚至可以使用--我们甚至与一些朋友讨论 可以在金字塔与 长城上放映
Tờ báo viết tiếp: “Trong chương trình này, tên gọi là ‘vạn lý trường thành xanh’, người ta đã trồng một hàng rào cây với diện tích rất rộng lớn, nhằm cản bụi thổi vào”.
55年前,只有纽约和东京这两个城市的人口高达1000万或以上。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 Vạn Lý Trường Thành 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。