越南语 中的 vết xước 是什么意思?

越南语 中的单词 vết xước 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 vết xước 的说明。

越南语 中的vết xước 表示擦伤, 凹痕, 用粉笔写, 钱财, 刮出。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 vết xước 的含义

擦伤

(scratch)

凹痕

(scratch)

用粉笔写

(chalk)

钱财

(scratch)

刮出

(scratch)

查看更多示例

vết xước ở trên trán kìa
你 腦門 上 有 擦傷
Chỉ là vết xước thôi... mặt trăng của đời ta.
只是 擦傷 我 生命 中 的 月亮
vết xước nhỏ xíu này sao?
就 为了 这点儿 小伤 ?
Công cụ sẽ giúp hoàn thiện hình ảnh, từ cắt đến làm thẳng nhằm xóa đốm và vết trầy xước.
工具可協助您將圖片修改得盡善盡美,從裁剪、拉正到移除雜點和刮痕,都能輕鬆執行。
Thời gian ở bên bạn như việc đuổi bắt chú chim nhỏ, nhưng không có vết xước và phân chim."
和你在一起的时间就像同小鸟嬉戏 但是没有那些抓伤和鸟屎
chuyến đi ở Nigeria không # vết trầy xước
我 去? 过 三次 尼 日 利? 亚 , 毫??? 损
Không xây xước, không một tì vết.
没 装饰 没 眼泪 没 伤疤
Khi Clark được chẩn đoán tại một trung tâm chấn thương, các cuộc xét nghiệm cho biết anh đã bị gãy xương ở cổ, lưng, xương sườn và cổ tay; một phổi bị thủng; và nhiều vết cắt và trầy xước.
克拉克在外伤中心接受评估时,检查报告显示他的颈项、腰背、肋骨和手腕都有多处的骨折;肺也被刺伤;身上有多处割伤和擦伤。
Khi da bị trầy xước, rách hoặc đâm thủng, cơ thể khỏe mạnh sẽ “tiến hành hàng loạt quá trình để tự chữa lành, dù là vết thương nhẹ hay nặng” (Johns Hopkins Medicine).
正常情况下,人的皮肤如果被割伤、刮伤或刺破,身体就会“迅速启动一系列复杂精妙的程序,来修复大大小小的伤口”。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 vết xước 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。