越南语
越南语 中的 ví tiền 是什么意思?
越南语 中的单词 ví tiền 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ví tiền 的说明。
越南语 中的ví tiền 表示皮夹, 皮夾, 錢包。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ví tiền 的含义
皮夹noun |
皮夾noun |
錢包noun Xác chết trong cốp xe có ví tiền và chứng minh thư. 車 裏 的 死 人 , 有個 錢 包 和 身份 證 |
查看更多示例
Giờ đưa hết ví tiền đây. 现在 把 你们 的 钱包 都 拿 过来 |
Xác chết trong cốp xe có ví tiền và chứng minh thư. 車 裏 的 死 人 , 有個 錢 包 和 身份 證 |
Trong túi áo này chúng tôi để đủ các thể loại đồ cá nhân từ điện thoại, ví tiền đến iPad, file hồ sơ và sách. 在口袋里, 我们放进了所有的个人物品, 从手机和皮夹, 到iPad、办公文件还有书。 |
Anh là Tổng Giám Đốc Điều Hành công ty cung cấp Ví tiền ảo, Xapo, và sáng lập Internet Argentina, Wanako Games, Patagon, Lemon Wallet, và Banco Lemon. 他是比特币钱包提供商的首席执行官 Xapo,并创立了Internet Argentina,Wanako Games,Patagon,柠檬钱包 和 Banco Lemon。 |
MO: Nằm trên mặt đất sau khi làm việc 17 tiếng một ngày, Caitria và tôi vét sạch ví tiền và cố gằng ghép lại các mảnh giấy nhỏ với nhau-- tất cả các thông tin cần được ghi nhớ và khớp nhau nhằm giúp đỡ một ai đó. MO: 又一次工作了17个小时之后躺在地上, Caitria和我掏空口袋 努力把掏出的纸片上的信息整理出来 任何值得记住和需要匹配的信息 为了帮助别人 |
Ví dụ: Tống tiền; hăm dọa để tống tiền; lôi kéo hoặc gạ gẫm việc đòi hồi môn 示例:敲诈;勒索;索取或宣扬应提供嫁妆 |
Trong trường hợp này, hãy thêm tiền vào Ví điện tử MoMo của bạn và thử thanh toán lại. 如果出现这种情况,请向您的 MoMo 电子钱包补充资金,然后尝试重新付款。 |
Tiền bạc được ví như con dao bén. 金钱就好比一把锋利的刀子。 |
Ví dụ: Đơn vị tiền tệ mặc định của mạng là Đô la Mỹ, nhưng bạn cũng bán một số chiến dịch bằng đồng Euro. 示例:您广告联盟的默认币种是美元,但您还以欧元出售了一些广告系列。 |
Lạm phát quá cao nghĩa là tiền trong ví bạn hôm nay sẽ mất giá vào ngày mai khiến bạn muốn tiêu nó ngay lập tức. 过度的通货膨胀 意味着今天在你钱包里的钱 明天价值更少, 使得你想要赶快把它花掉。 |
Để chỉnh sửa tên hoặc địa chỉ gửi của bạn cho hình thức thanh toán ví dụ như Chuyển tiền nhanh qua Western Union, thực hiện theo các bước sau: 要修改某种付款方式(如西联汇款)的收款人姓名或地址,请按以下步骤操作: |
Bạn cũng có thể tạo Báo cáo tùy chỉnh với bất kỳ chỉ số tiền hoàn lại nào (ví dụ: Số tiền hoàn lại sản phẩm địa phương, Số tiền hoàn lại địa phương, Tiền hoàn lại sản phẩm, Số tiền hoàn lại sản phẩm, Số lượng hoàn lại, Số tiền hoàn lại) và sau đó thêm bất kỳ thứ nguyên khả dụng nào. 您还可以使用任意退款指标(如产品退款金额(当地货币)、退款金额(当地货币)、产品退款、产品退款金额、退款的数量、退款金额)创建自定义报告,然后添加任意可用维度。 |
"Trước 5 giờ chiều nay, dùng số tiền này cho bản thân." Rồi chúng tôi đưa ra vài ví dụ về những cách để dùng số tiền này “在今天下午五点之前,把这些钱全部花到自己身上。“ 我们会给他们一些关于如何花掉这些钱的建议 |
Ví dụ, khi Quỹ Tiền tệ Quốc tế tính toán giá trị quyền rút vốn đặc biệt của nó mỗi ngày, họ sử dụng giá thị trường London vào buổi trưa ngày hôm đó. 例如,当IMF计算其每天的特别提款权价值时,他们使用的就是伦敦中午时分的市场价格。 |
(Ê-sai 43:10) Thật thế, của lễ ngợi khen mà một số anh chị cao tuổi, bệnh tật hay ốm yếu dâng lên Đức Chúa Trời, có thể ví như hai đồng tiền của người đàn bà góa. 以赛亚书43:10)诚然,有些弟兄姊妹碍于年老、患病或体弱,所献的赞美祭有如寡妇的小钱。 |
Báo Il Gazzettino di Treviso viết: “Nếu người nào đó gặp phải trường hợp của hai Nhân-chứng đáng thương ấy, thì có lẽ người đó... sẽ giữ số tiền lớn trong ví. 《特雷维索小日报》指出:“要是换上别人,经历到这两个碰钉子的[见证人]的遭遇,就很可能......把钱包里的巨款据为己有了。 |
Ví dụ: nếu bạn kiếm được số tiền ước tính là $0,15 từ 25 yêu cầu, thì RPM yêu cầu Mạng AdMob sẽ bằng ($0,15 / 25) x 1.000 hoặc $6. 舉例來說,如果 25 個廣告請求預估可帶來 $0.15 美元的收益,則 AdMob 聯播網請求千次曝光收益就等於 ($0.15/25) * 1000,也就是 $6 美元。 |
Nếu đã bật quảng cáo trong đơn vị Nội dung phù hợp thì bạn có thể sử dụng báo cáo hiệu suất để theo dõi hiệu suất kiếm tiền (ví dụ: RPM hiển thị) ở cả cấp đơn vị Nội dung phù hợp và quảng cáo cũng như nội dung đề xuất trong các đơn vị đó. 如果您已在匹配内容单元中启用广告,那么您可以使用报告跟踪匹配内容单元一级与单元内广告和推荐内容的获利效果(如每千次展示收入)。 |
Dưới đây là một số ví dụ về các trường hợp có thể được hoàn tiền: 以下列举一些我们会办理退款的情况: |
Dưới đây là một vài ví dụ về việc khi nào có thể hoàn lại tiền: 以下列舉幾個我們會核發退款的案例: |
Xem ví dụ 3 để biết khi tỷ giá tiền tệ dao động thì điều này ảnh hưởng tới khoản chia sẻ doanh thu như thế nào. 如需了解货币汇率波动可能会对收益分成产生的影响,请参阅示例 3。 |
(Cười) Bây giờ là ví dụ của một chiếc xe đắt tiền hơn. Một chiếc Prius, chạy thẳng qua và một chiếc BMW cũng làm tương tự (笑声) 这是一辆比较贵的车 一辆普锐斯开过来 一辆宝马车也一样 |
Anh ta đến nhà bà và đưa tiền peso Philipin cho bàn, rồi bà bỏ vào ví. 那位伙计很快出现在门口, 给了她菲律宾比索, 随后把钱放进钱包。 |
Việc cần làm: Thông báo này thường cho biết Ví điện tử MoMo của bạn không có đủ tiền để thanh toán. 解决办法:此消息通常表示 MoMo 电子钱包中的资金不足,无法完成付款。 |
Đêm thì sắp hết còn ví tiền của tôi thì trỗng rống. 黑夜 即將 結束 我 的 錢袋 空空如也 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ví tiền 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。