越南语
越南语 中的 viễn tưởng 是什么意思?
越南语 中的单词 viễn tưởng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 viễn tưởng 的说明。
越南语 中的viễn tưởng 表示虛構, 幻想的, 远景, 透视, 虚构文学。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 viễn tưởng 的含义
虛構(fiction) |
幻想的(fictional) |
远景
|
透视
|
虚构文学(fiction) |
查看更多示例
Và tôi không nghĩ rằng đó là viễn tưởng. 我并不认为这仅仅是空想。 |
Nhưng cũng có nhiều người cho rằng robot là chuyện khoa học viễn tưởng hơn là thực tế. 可是,对大多数人来说,机器人只会在科幻小说里出现,跟现实生活扯不上什么关系。 |
Đây là chút khoa học viễn tưởng, chúng ta đang đi vào tương lai. 目前这还只能算是科学幻想, 因为我们现在要去到未来。 |
Metropolis (1927) của đạo diễn Fritz Lang được cho là phim khoa học viễn tưởng lớn đầu tiên. 弗里茨·朗的《大都会》(1927年)被认为是第一部重要科幻电影。 |
Nhưng thực tế, tôi tới đây không phải để nói về viễn tưởng 但我其实不打算在这里谈论小说。 |
Có phải hầu hết đều nghe như khoa học viễn tưởng nhỉ? 这听起来简直像科幻小说,不是吗? |
Chúng ta sẽ đi xa hơn vào khoa học viễn tưởng. 现在我们看到的科幻技术更加超前。 |
Tôi nghĩ trẻ em là khán giả tốt nhất cho văn học viễn tưởng. 我认为对于虚构的文学作品来说 孩子们是最好的读者 |
Vì thế sự thực, khoa học viễn tưởng có một số điều là đúng. 事实上,科幻小说中的 一些描述是正确的。 |
Ý tưởng về địa khai hoá hình thành từ khoa học viễn tưởng, và khoa học thực thụ. 地球化的观念根植在科幻小说和真实的科学中。 |
Chung quy lại là một người viết truyện viễn tưởng. 毕竟 他 是 个 写 小说 的 |
Đây có phải là khoa học viễn tưởng? 这是科幻小说吗? 不是的 |
Đó là cách chữa viễn tưởng cho căn bệnh không trị được của tôi 對於我這無法治療的病, 這是我的科幻奇幻療法。 |
"Mars et Avril" là một bộ phim khoa học viễn tưởng. 《三月和四月》是一部科幻电影。 |
Đó là một viễn tưởng của nỗi sợ hãi, nhưng tôi lại tin nó. 这是我因为恐惧带来的胡编乱造,但我相信了。 |
Tuy nhiên, nếu ta vừa bán số bản thảo đó vừa bán truyện viễn tưởng của cậu... 但 这 若 好 卖 , 你 的 科幻小说 也 受惠 |
Anh ấy rất thích tiểu thuyết khoa học viễn tưởng. 他非常喜欢科幻小说。 |
Toán học và công nghệ máy tính là hai loại hình nghệ thuật viễn tưởng nhất. 数学和计算机科学是 最具想象力的艺术形式。 |
Chỉ viết truyện viễn tưởng, mà cũng không bán được bao nhiêu. 不 应 局限于 科幻 , 那 不 受欢迎 |
Điều đó giống như là một câu chuyện khoa học viễn tưởng xuất sắc nhất trở thành sự thật. 这就像最好的科幻成真。 |
Vài người cho rằng những điều này chỉ có trong khoa học viễn tưởng, không thực tế, điên khùng. 有的人认为这类事情只是科幻, 不切实际,很疯狂。 |
Ô tô bay cuối cùng cũng đi từ giấc mơ khoa học viễn tưởng sang các thương vụ hấp dẫn. 飞行汽车终于从科幻小说进入到了 引人注目的商业领域。 |
Hãy chắc chắn rằng, ít nhất là với nền dân chủ, rô-bốt sát thủ chỉ là điều viễn tưởng. 让我们保证,至少为了民主的理由, 让机器人杀手只存在于小说里吧。 |
Nhờ cái này, có thể những câu chuyện viễn tưởng nhàm chán của cậu sẽ bán thêm được một ít đấy. 可能 你 那些 闷 小说 , 也 会 好 卖点 |
Năm 1942, nhà văn chuyên viết về đề tài khoa học viễn tưởng Isaac Asimov đưa ra đề xuất 3 nguyên tắc của Robot. 1942年,科幻作家以撒·艾西莫夫(英语:Isaac Asimov)勾勒出他的機器人學三大法則。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 viễn tưởng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。