越南语
越南语 中的 vụng trộm 是什么意思?
越南语 中的单词 vụng trộm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 vụng trộm 的说明。
越南语 中的vụng trộm 表示暗中, 偷偷, 偷偷地, 偷偷摸摸, 偷偷摸摸的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 vụng trộm 的含义
暗中(stealthily) |
偷偷(stealthily) |
偷偷地(stealthily) |
偷偷摸摸(stealthily) |
偷偷摸摸的(stealthy) |
查看更多示例
Tôi muốn xem đường hầm nơi tổng thống JFK vụng trộm với Marilyn Monroe. 我 想 看 甘迺迪 帶夢露 進來 的 隧道 |
Nói cách khác, họ chủ trương rằng những cuộc tình vụng trộm và ly dị là chuyện tự nhiên. 换句话说,他们暗示,婚外情和离婚是自然的事。 |
Gần đây, một cuộc phỏng vấn hơn 100.000 phụ nữ có chồng cho thấy hơn 50 phần trăm đã thú nhận “đã có tình vụng trộm, ít nhất một lần”. 对超过10万个已婚妇人所作的一项较新近的调查则透露,有百分之50承认“有过至少一次的婚外艳史”。 |
Tờ báo The Independent nói rằng sự nhơ nhuốc ảnh hưởng đến “mọi phương diện từ việc ái tình vụng trộm và việc chính quyền địa phương gian lận đến việc ăn hối lộ trong những chuyến hàng xuất cảng lớn”. 正如《独立报》指出,卑鄙勾当“无孔不入,从婚外恋、地方政府为私利而重新划分选区、索取巨额出口定单的佣钱等行为清楚可见”。 |
Trớ trêu thay, ngày xưa người ta tìm đến tình vụng trộm và xem đó như là không gian cho tình yêu thuần khiết. 讽刺的是,我们曾经对婚外情充满幻想, 认为它是孕育真爱之地。 |
Một cuộc thăm dò dư luận vào năm 1996 cho thấy có 22 phần trăm người Mỹ nói rằng đôi khi một cuộc tình vụng trộm có thể có lợi cho hôn nhân. 一项在1996年进行的民意测验显示,有百分之22的美国人认为,有时婚外情有助于改善婚姻。 |
Một số người đã lập gia đình cho rằng có tình yêu vụng trộm, tức ngoại tình nói khác đi cho nhẹ, là không có gì sái cả, đặc biệt nếu người kia biết và chấp nhận. 有些已婚的人认为婚外情(今日一般人对犯奸淫的委婉说法)并没有什么不妥,尤其是配偶知道而且接受的话,就更是无伤大雅了。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 vụng trộm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。