越南语 中的 xe cứu thương 是什么意思?

越南语 中的单词 xe cứu thương 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 xe cứu thương 的说明。

越南语 中的xe cứu thương 表示救护车, 救生车, 救生車, 救護車, 救護車。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 xe cứu thương 的含义

救护车

noun

Bác sĩ và xe cứu thương bên ngoài không?
力比 , 你 掩护 医生 和 救护车 在 外面 吗 ?

救生车

noun

救生車

noun

救護車

noun

Người Mỹ ko muốn đưa xe cứu thương.
是 他們 美國人 阻止 來 救護車

救護車

noun

Xe cứu thương đâu?
救護車 在 哪裡 ?

查看更多示例

Những người bận áo trắng và đưa bà của tao đi mất trên chiếc xe cứu thương.
白衣 人過 來將 奶奶 送上 救護車
Và ông đã chết khi xe cứu thương trên đường tới bệnh viên để chở ông.
他死了,当时救护车正要 载他去医院
Có một xe cứu thương đang đợi ở bên ngoài.
救護車 就 在 外面 了 等 著 去 醫院
Bác sĩ và xe cứu thương bên ngoài không?
力比 , 你 掩护 医生 和 救护车 在 外面 吗 ?
Gọi xe cứu thương.
快 叫輛 救護車
Tôi có gọi trước khi đi rồi nhưng xe cứu thương bị hỏng.
我 出发 前 打电话 叫 了 一辆 , 但 那辆车 坏 了
Người Mỹ ko muốn đưa xe cứu thương.
是 他們 美國人 阻止 來 救護車
Có lẽ các anh nên gọi xe cứu thương.
哥们 不准 叫 救护车
Tôi sẽ gọi xe cứu thương.
嘿 我會 叫 救護車
Gọi xe cứu thương.
醫療 組 快 叫 醫療 組
Cậu tìm được xe cứu thương chứ?
你 在 叫 救护车
Đây là xe cứu thương của anh à?
這 就是 你 的 救護車 ?
Vào thời điểm xe cứu thương đến... thì không còn thấy ai ở đó.
救護車 到 達事 發地點 現場 一個 人 也 沒 有
Sóng âm, khi xe cứu thương đến gần, bị nén lại, và cao độ tăng lên.
随着救护车的靠近 波长变短 所以声调变高
Phải, tôi cần 1 xe cứu thương.
是 的 我 需要 一輛 救護車
Xe cứu thương đang tới, được chứ?
救護車 就要 來 了 明白 嗎
Felicity, gọi xe cứu thương!
Felicity 叫 救護車
Trời, gọi xe cứu thương cho Bill!
天 哪 , 快 给 比尔 派 一辆 救护车 我 现在 在 保卫 室
Hacker nổi tiếng vạch trần người chặn xe cứu thương
网路 知名 骇客 揪出 挡 救护车 男子
Khi xe cứu thương đi xa dần, sóng âm giãn ra, và cao độ giảm xuống.
之后救护车远离我们,波长变长 所以听起来声调比较低
Xe cứu thương đâu?
救護車 在 哪裡 ?
Hắn ta đi được đâu bằng cái xe cứu thương ấy nhỉ?
他 開救護車 要 去 哪兒?
Một xe cứu thương lao đến rất nhanh.
这时候一辆救护车正驶来
Xe cứu thương đang tới.
救護車 已經 在 路上 了
Vụ đánh bom xe cứu thương ở Kabul năm 2018 xảy ra vào ngày 27 tháng 1 gần Quảng trường Sidarat ở Kabul, Afghanistan.
2018喀布尔救护车自杀式爆炸袭击事件于2018年1月27日在阿富汗首都喀布尔市的Sidarat广场附近发生。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 xe cứu thương 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。