越南语 中的 xe du lịch 是什么意思?

越南语 中的单词 xe du lịch 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 xe du lịch 的说明。

越南语 中的xe du lịch 表示汽车, 自動車, 自动车, 汽車, 坐車。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 xe du lịch 的含义

汽车

(automobile)

自動車

(automobile)

自动车

(automobile)

汽車

(automobile)

坐車

(automobile)

查看更多示例

Bạn tính đi máy bay, xe lửa hay xe buýt du lịch?
你正计划乘搭飞机、火车或公共汽车去旅行吗?
Mặc dầu phải dùng xe lăn, ông đi du lịch xa.
这个研读圣经的男子虽然身患残疾,靠轮椅代步,却到很远的外地旅游。
Chúng không phổ biến cho khách du lịch đường bộ hoặc xe lửa, mặc dù một số cửa khẩu biên giới giữa Hoa Kỳ và cả Canada và Mexico có cửa hàng miễn thuế cho khách du lịch xe hơi.
虽然美国—加拿大—墨西哥边境口岸有汽车旅客免税商店,但是为公路和火车旅客提供免税商店并不常见。
Những người khác thích lái xe hoặc đi xe buýt du lịch đến Glacier Point vào mùa hè để ngắm nhìn Thung lũng Yosemite và vùng núi cao, hoặc lái xe dọc theo cung đường Tioga tuyệt đẹp đến Tuolumne Meadows (từ tháng 5 đến 10) và đi dạo hoặc đi bộ đường dài.
其他人则喜欢开车或坐旅游观光车到冰川峰顶(夏季到秋季)去看约塞米蒂山谷和高地的壮丽景观,或开车沿着景色优美的塔尤戈通道(英语:Tioga Road)到图奥勒米草甸(夏季到秋季)后,在那儿走走或徒步旅行。
Ông du lịch khắp Manhattan bằng xe đạp.
他骑脚踏车在曼哈顿之中穿行。
hắn luôn đi du lịch cùng với 6 đoàn xe ở Holsten.
他 每次 穿过 Holsten 时 总是 走 那 六个 街区
Bởi vì nhiều khách hàng yêu thích du lịch bằng xe trượt tuyết do chó kéo ở Anchorage, bạn quyết định đặt điều chỉnh bổ sung +20% cho Anchorage.
由于许多喜欢您的狗拉雪橇旅游的客户都居住在安克雷奇,您决定对安克雷奇设置 +20% 的出价调整。
Khoảng một tháng trước ngày sinh nhật thứ 16 của tôi, gia đình tôi đi du lịch bằng xe hơi ngang qua nước Mỹ để tham quan một số di tích lịch sử của Giáo Hội.
在我16岁生日前大约一个月,我们全家开车旅行,横越美国去参观教会的一些历史景点。
Uh, khủng bố tấn công xe buýt du lịch
是 的 恐怖分子 在 路上 襲擊 了 一輛 旅遊車
nó giống như cho thuê xe để đi du lịch
把度假别墅租赁的概念用到汽车上
Chẳng hạn như David, trong khi lái xe anh đã học các nguyên tắc cơ bản của tiếng Nhật qua băng cassette của sách dạy đàm thoại dùng cho khách du lịch.
例如,戴维就选择在驾车时聆听由一本旅游常用生字手册附送的盒式录音带,从而学习日语的入门。
Chúng tôi có thể đi một tour du lịch bằng xe đạp ở Hawaii.
我们 可能 会 去 夏威夷 的 自行车 之旅 。
Trong toa xe này, tôi thầm nghĩ về du lịch, trốn chạy theo một cách riêng.
当我看到这房车,连我也想有去旅行,去逃离的冲动.
Chị Liz nói tiếp: “Khi tôi lấy chồng, chúng tôi có nhà cửa khang trang cùng hai chiếc xe hơi, và tình trạng tài chính của chúng tôi cho phép chúng tôi mặc tình hưởng thụ hầu như bất cứ điều gì về vật chất, du lịch và giải trí.
利诗继续说:“结婚时,我们有一所华丽的房子、两部汽车,物质上应有尽有,可到处旅游,尽情享受。
Dịch vụ cho thuê xe có ở hầu hết các điểm du lịch.
他已將大部份的車款繳清。
Đột nhiên, chúng ta quay trở lại chiếc xe kéo đó và chúng ta đi trên những con phố đầy ánh sáng và rộng lớn; chúng ta được nhắc về quy luật đầu tiên của du lịch và vì thế, quy luật của cuộc đời là bạn chỉ mạnh khi bạn sãn sàng đầu hàng
突然,我们又回到了那辆三轮车, 我们正在颠簸地离开宽大明亮的马路, 并提醒我们旅行的真谛, 因此,在生活中, 你因面对未知的能力而强壮,
Công trình vẫn đang được xây dựng, nhưng khi hoàn thành sẽ là trung tâm của một khu phức hợp trải rộng trên diện tích 20 km vuông (4.900 mẫu Anh), 20 kilômét vuông (4.900 mẫu Anh), có một trung tâm văn hóa và du lịch, một trường đại học cho các nghiên cứu Hồi giáo, một chủng viện, trung tâm mua sắm và Một bãi đậu xe 20.000 xe.
时至今日,霍梅尼陵仍然没有竣工,但它竣工时将会是一座占地超过20平方公里、包括一个文化和旅游中心、一座研究伊斯兰教的大学、一座神学院、一座购物中心、一座可容纳20,000辆汽车的停车场在内的建筑群的核心部分。
Trong một số trò chơi, người chơi cố điều khiển một chiếc máy bay phản lực khổng lồ đáp xuống, lái một chiếc xe đua hoặc một chiếc xe lửa, trượt tuyết hoặc du lịch khắp thế giới.
其中有些能让你一尝驾着珍宝客机隆隆降落跑道,成为赛车手或蒸汽火车司机的滋味。 另一些则让你模拟踏着雪地滑板滑行,或游览世界各地。
Trong những năm gần đây, các công ty tiếp thị du lịch bằng việc trải nghiệm chó kéo xe trượt tuyết cho du khách ưa mạo hiểm trong khu vực tuyết hoạt động tốt.
近幾年來,有些業者一直在為冒險旅行者推銷狗拉雪橇的雪地旅遊徒步旅行。
Phụ nữ càng được trao quyền thì họ sẽ càng có thể vứt tấm mạng che mặt đi, chẳng hạn, hay tự lái xe hay có công việc riêng hay có thể đi du lịch.
女性得到的激励越大, 她们就越有能力去,比如说,摘掉面纱, 或者自己驾车, 或者工作,或者旅游。
Tới năm 2002, chiếc xe buýt bị bỏ hoang (No. 142) trên Stampede Trail nơi McCandless cắm trại đã trở thành một địa điểm du lịch.
在2002年里,在史坦必德小径的那辆麦坎德斯曾住过的废弃巴士(142 号)变成了一个旅游景点。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 xe du lịch 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。