越南语 中的 xinh đẹp 是什么意思?

越南语 中的单词 xinh đẹp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 xinh đẹp 的说明。

越南语 中的xinh đẹp 表示好看, 漂亮, 美。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 xinh đẹp 的含义

好看

adjective

漂亮

adjective

Cô ấy xinh đẹp, thông minh và trên hết là có một trái tim nhân hậu.
她很漂亮,聪明,并且最重要的是,她有一颗善良的心。

adjective

Sao trông cô buồn thế, cô gái xinh đẹp?
為 什么 這么 悲傷 麗 的 女士?

查看更多示例

Con đúng là một cô dâu xinh đẹp.
好 一个 美丽 的 新娘
Cô gái xinh đẹp của tôi.
美丽 的 姑娘
Đây cũng là loài sên biển xinh đẹp.
这也是一个漂亮的海参。
Ngay cả một người mù cũng thấy là cô xinh đẹp.
即使 是 瞎子 也 知道 你 是 个 美丽 女孩
Em có thích được góp phần làm cho trái đất thành một khu vườn xinh đẹp không?
你想跟他们一起,使地球变成一个美丽的园子吗?
“Em là một phụ nữ xinh đẹp
“你是个美貌的妇人”
Hiệu nghiệm bởi máu của kẻ xinh đẹp nhất!
以 绝世 女 的 血施 咒
Công chúa xinh đẹp.
美丽 的 公主, 美丽 的 公主
Tôi sinh ra vào ngày 9 tháng Giêng năm ấy, ngoại ô làng Pohdom, gần Hồ Bled xinh đẹp.
同年1月9日,我在波德霍姆村附近出生,邻近风光如画的布莱德湖。
Cô con gái xinh đẹp của ông sao rồi?
漂亮 的 女兒 怎麼樣 了?
Ta xin được giới thiệu người vợ xinh đẹp của ta Hoàng Hậu Chabi.
容 我 向 你 介绍 我 美丽 的 妻子 察必 皇后
Mẹ thấy một cô gái trẻ khỏe mạnh, tràn đầy tự tin và xinh đẹp.
我 看到 一個 堅強 有 自信 又 美麗 的 年 輕 女孩
Tôi sinh năm 1931 và lớn lên ở Vancouver, một thành phố xinh đẹp của Canada.
我出生于1931年,在加拿大一个美丽的城市温哥华长大。
Cô bé xinh đẹp nhất trên thế giới.
世界 上 最 漂亮 的 小姑娘
Goldberg, Lists và cô nàng vô cùng xinh đẹp, Katrina.
高博 竞技场 还有 那 美丽美丽 的 特拉
Nhìn món quà xinh đẹp Dì Kate mang đến cho con xem.
美麗 的 禮物 凱特 阿姨 給 妳 帶 來 了
Tôi sắp cưới 1 phụ nữ rất xinh đẹp
我要 同一个 漂亮 的 女人 Pamela 结婚 了
Thế là họ đã mất đi sức khỏe hoàn toàn và khu vườn xinh đẹp làm nhà mình.
结果,他们毁了自己完美的健康,也失去了那花园般的家园。
Cô rất tươi trẻ và xinh đẹp.
贏得 了 她 的 芳心 並娶 她 為 妻
Luôn xinh đẹp nhé?
保持 美丽 , 好 吗 ?
Kitra Ông ấy nói "Kitra, con gái xinh đẹp của ta, đừng khóc.
他说 Kitra,我的女儿,不要哭
♫ Bà vú nói tôi không xinh đẹp, ♫
奶妈说是因为我不漂亮
Tôi không biết ai nói với cậu là các vì sao xinh đẹp.
我 不 知道 谁 给 你 说 星星 是 美丽
Sự phát triển đầy vui mừng ở đảo quốc xinh đẹp
宝岛风光明媚,灵性增长蓬勃
Không chỉ người nữ xinh đẹp mới được ví như cây chà là.
圣经不止把棕榈树比作美丽的女子。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 xinh đẹp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。