越南语
越南语 中的 xông khói 是什么意思?
越南语 中的单词 xông khói 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 xông khói 的说明。
越南语 中的xông khói 表示熏。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 xông khói 的含义
熏
|
查看更多示例
♫ với mỡ trong thịt xông khói♫ 用咸肉的油脂 |
Và sự thật là sandwich Feynman có nhiều thịt nguội nhưng không có thịt xông khói. 告诉大家一句实话 在费曼三明治里 火腿绝不占少数 而大香肠压根就没有 |
Thịt xông khói chẳng hạn 例如 意式 香肠 或者 金华 火腿 |
Wendy's Baconator, thịt xông khói thượng hạng. Wendy 餐館 的 Baconator 漢堡 培根 超多 |
Chả có ai muốn làm miếng thịt xông khói nằm ở giữa cả. 你不想成为夹在其中的火腿吧 |
Xem nào, tôi quá vội ngày hôm đó, và tôi nói, "Đúng, nhưng không nhiều thịt xông khói nữa" (笑) 那天我的思维特别敏捷 便说道: “对啊 但少很多大香肠” (注:大香肠在英语里有胡扯的意思) “对啊 但少很多大香肠” (注:大香肠在英语里有胡扯的意思) |
Và tôi muốn các bạn suy nghĩ kĩ lưỡng xem clip nào sử dụng tiếng của thịt xông khói. 我想让你们认真听, 找出哪个视频里是煎培根声。 |
Đặc biệt người thợ thủ công, tôi là một thợ thủ công, Chúng tôi thích ăn trứng và thịt heo xông khói. 工人特別愛食物,我自己也是工人, 我們愛吃蛋和培根捲。 |
Vì vậy chúng tôi nghĩ sẽ cung cấp cho họ trứng và thịt heo xông khói, và một khẩu hiệu: Cứu lấy thân xác mình. 所以,我們覺得我們應該 供應蛋和培根捲給工人, 於是標語就出來了: 救救你的培根。 |
Nhưng tôi đã thay đổi phần âm thanh của một trong những video này, và thay vì sử dụng âm thanh của mưa, tôi đã thêm vào âm thanh của thịt xông khói rán. 不过我把其中一个视频里的 音频换成了别的, 它不再是下雨的声音, 变成了煎培根的声音。 |
Vào ngày 26 tháng 10 năm 2015, Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Thế giới đã báo cáo rằng ăn thịt đã qua chế biến, như thịt heo muối xông khói, giăm bông, bánh mì kẹp xúc xích, xúc xích hoặc thịt đỏ có mối liên quan đến một số bệnh ung thư. 2015年10月26日,世界卫生组织的国际癌症研究机构发表报告称,食用加工肉类(如培根、香肠、火腿、热狗)和红肉与某些癌症存在关联。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 xông khói 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。